Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.
put into rear.
Để ở đằng sau!
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
put into operation
trong đó
Ultimo aggiornamento 2020-04-19
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
handover and put into use;
lưu ý với các trình tự công việc: • trình tự hạng mục có thể được sửa đổi tùy theo tình trạng công trình. • nhà cung cấp sẽ chỉ hỗ trợ kiểm tra chức năng vận hành cơ bản được tuân thủ, để đảm bảo chúng hoạt động theo quy trình / hợp đồng bảo hành. • trong quá trình điều chỉnh hệ thống, các hạng mục riêng lẻ của thiết bị có thể được vận hành một mình. ………….
Ultimo aggiornamento 2023-06-30
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
put into a hermetic steel mold
Đặt trong khuôn thép kín
Ultimo aggiornamento 2019-07-29
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
it's hard to put into words.
thật khó mà nói ra được.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
it's difficult to put into words.
thật khó để nói thành lời.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
i love you more than i can put into words
tôi yêu bạn nhiều hơn tôi có thể nói
Ultimo aggiornamento 2020-08-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
he's been put into a psychiatric clinic.
Ông ấy đã được đưa vào một viện điều trị tâm lý.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
presents are supposed to some though put into it
quà được cho ai đó mặc dù được đặt vào nó
Ultimo aggiornamento 2021-11-08
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
the young ones they put into the panzer divisions.
những người trẻ thì họ cho vô sư đoàn thiết giáp.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
we were put into some kind of a... suspended animation.
chúng ta được đưa vào... giai đoạn ngủ đông.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
"... put into the city's reservoir by 4 pm. "
"... rắc vào hồ chứa nước của thành phố trước 4 giờ chiều."
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
Attenzione: contiene formattazione HTML nascosta
i really appreciate all the effort that you put into this.
tôi thực sự trân trọng công sức mà cậu đã bỏ vào đây.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
the bits and pieces you never bothered to put into words.
tưng vật nhỏ không thể tả bằng lời.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
i wonder if we'll ever be put into songs or tales.
ta có được lưu danh trong các câu chuyện hay bài hát không nhỉ?
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
do you think i did not see what else you put into his lemonade?
cô tưởng là tôi không thấy cô còn bỏ gì khác vô nước chanh của nó hả?
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
you know you love someone when you cannot put into words how they make you feel
khi yêu ai ta không thể diễn tả được cảm giác khi ở bên cô ta thì mới gọi là yêu
Ultimo aggiornamento 2020-04-12
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
or, put into the language that stock exchanges all over the world understand,
Đưa vào thế giới sự trao đổi nguyên vật liệu có lẽ tất cả sẽ hiểu ngôn ngữ
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
sir, do you think i can make a copy of this to put into my article?
bác cho phép cháu làm một bản sao để cho vào bài báo được chứ?
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
there is a contingency plan i wish to put into place, to nullify the threat.
tôi sắp đặt sẵn một kế hoạch bất ngờ để triệt tiêu hậu họa.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento: