您搜索了: put into (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

put into rear.

越南语

Để ở đằng sau!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

put into operation

越南语

trong đó

最后更新: 2020-04-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

handover and put into use;

越南语

lưu ý với các trình tự công việc: • trình tự hạng mục có thể được sửa đổi tùy theo tình trạng công trình. • nhà cung cấp sẽ chỉ hỗ trợ kiểm tra chức năng vận hành cơ bản được tuân thủ, để đảm bảo chúng hoạt động theo quy trình / hợp đồng bảo hành. • trong quá trình điều chỉnh hệ thống, các hạng mục riêng lẻ của thiết bị có thể được vận hành một mình. ………….

最后更新: 2023-06-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

put into a hermetic steel mold

越南语

Đặt trong khuôn thép kín

最后更新: 2019-07-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

it's hard to put into words.

越南语

thật khó mà nói ra được.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

it's difficult to put into words.

越南语

thật khó để nói thành lời.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i love you more than i can put into words

越南语

tôi yêu bạn nhiều hơn tôi có thể nói

最后更新: 2020-08-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

he's been put into a psychiatric clinic.

越南语

Ông ấy đã được đưa vào một viện điều trị tâm lý.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

presents are supposed to some though put into it

越南语

quà được cho ai đó mặc dù được đặt vào nó

最后更新: 2021-11-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

the young ones they put into the panzer divisions.

越南语

những người trẻ thì họ cho vô sư đoàn thiết giáp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

we were put into some kind of a... suspended animation.

越南语

chúng ta được đưa vào... giai đoạn ngủ đông.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

"... put into the city's reservoir by 4 pm. "

越南语

"... rắc vào hồ chứa nước của thành phố trước 4 giờ chiều."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

英语

i really appreciate all the effort that you put into this.

越南语

tôi thực sự trân trọng công sức mà cậu đã bỏ vào đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

the bits and pieces you never bothered to put into words.

越南语

tưng vật nhỏ không thể tả bằng lời.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i wonder if we'll ever be put into songs or tales.

越南语

ta có được lưu danh trong các câu chuyện hay bài hát không nhỉ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

do you think i did not see what else you put into his lemonade?

越南语

cô tưởng là tôi không thấy cô còn bỏ gì khác vô nước chanh của nó hả?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you know you love someone when you cannot put into words how they make you feel

越南语

khi yêu ai ta không thể diễn tả được cảm giác khi ở bên cô ta thì mới gọi là yêu

最后更新: 2020-04-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

or, put into the language that stock exchanges all over the world understand,

越南语

Đưa vào thế giới sự trao đổi nguyên vật liệu có lẽ tất cả sẽ hiểu ngôn ngữ

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

sir, do you think i can make a copy of this to put into my article?

越南语

bác cho phép cháu làm một bản sao để cho vào bài báo được chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

there is a contingency plan i wish to put into place, to nullify the threat.

越南语

tôi sắp đặt sẵn một kế hoạch bất ngờ để triệt tiêu hậu họa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,947,582,976 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認