Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.
io tutti quelli che amo li rimprovero e li castigo. mostrati dunque zelante e ravvediti
phàm những kẻ ta yêu thì ta quở trách sửa phạt; vậy hãy có lòng sốt sắng, và ăn năn đi.
Ultimo aggiornamento 2012-05-06
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
ravvediti dunque; altrimenti verrò presto da te e combatterò contro di loro con la spada della mia bocca
vậy, hãy ăn năn đi, bằng chẳng, ta sẽ đến mau kíp cùng ngươi, lấy thanh gươm ở miệng ta mà giao chiến cùng chúng nó.
Ultimo aggiornamento 2012-05-06
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
ricorda dunque da dove sei caduto, ravvediti e compi le opere di prima. se non ti ravvederai, verrò da te e rimuoverò il tuo candelabro dal suo posto
vậy hãy nhớ lại ngươi đã sa sút từ đâu, hãy ăn năn và làm lại những công việc ban đầu của mình; bằng chẳng vậy, ta sẽ đến cùng ngươi, nếu ngươi không ăn năn thì ta sẽ cất chơn đèn của ngươi khỏi chỗ nó.
Ultimo aggiornamento 2012-05-06
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
ricorda dunque come hai accolto la parola, osservala e ravvediti, perché se non sarai vigilante, verrò come un ladro senza che tu sappia in quale ora io verrò da te
vậy hãy nhớ lại mình đã nhận và nghe đạo thể nào, thì giữ lấy, và ăn năn đi. nếu ngươi chẳng tỉnh thức, ta sẽ đến như kẻ trộm, và ngươi không biết giờ nào ta đến bắt ngươi thình lình.
Ultimo aggiornamento 2012-05-06
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità: