Hai cercato la traduzione di маслины da Russo a Vietnamita

Traduzione automatica

Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.

Russian

Vietnamese

Informazioni

Russian

маслины

Vietnamese

 

Da: Traduzione automatica
Suggerisci una traduzione migliore
Qualità:

Contributi umani

Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.

Aggiungi una traduzione

Russo

Vietnamita

Informazioni

Russo

Это суть две маслины и два светильника, стоящие пред Богом земли.

Vietnamita

hai người làm chứng ấy tức là hai cây ô-li-ve và hai chơn đèn đứng trước mặt chúa của thế gian.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Russo

и две маслины на нем, одна с правой стороны чашечки, другая с левой стороны ее.

Vietnamita

Ỡ kề bên lại có hai cây ô-li-ve, một cây ở bên hữu cái chậu, và một cái ở bên tả.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Russo

Маслины будут у тебя во всех пределах твоих, но елеем не помажешься, потому что осыплется маслина твоя.

Vietnamita

ngươi sẽ có cây ô-li-ve trong cả địa phận mình, nhưng không được xức dầu, vì cây ô-li-ve sẽ rụng trái.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Russo

Если же некоторые из ветвей отломились, а ты, дикая маслина, привился на место их и стал общникомкорня и сока маслины,

Vietnamita

ví bằng có một hai nhánh bị cắt đi, và ngươi vốn là cây ô-li-ve hoang được tháp vào chỗ các nhánh ấy để có phần về nhựa và rễ của cây ô-li-ve,

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Russo

Ибо если ты отсечен от дикой по природе маслины и не по природе привился к хорошей маслине, то тем более сии природные привьются к своей маслине.

Vietnamita

nếu chính ngươi đã bị cắt khỏi cây ô-li-ve hoang thuận tánh mình, mà được tháp vào cây ô-li-ve tốt nghịch tánh, thì huống chi những kẻ ấy là nhánh nguyên sẽ được tháp vào chính cây ô-li-ve mình!

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Russo

Не может, братия мои, смоковница приносить маслины или виноградная лоза смоквы. Также и один источник не может изливать соленую и сладкую воду.

Vietnamita

hỡi anh em, cây vả có ra trái ô-li-ve được, cây nho có ra trái vả được chăng? mạch nước mặn cũng không có thể chảy ra nước ngọt được nữa.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Russo

А посреди земли, между народами, будет то же, что бывает при обивании маслин, при обирании винограда , когда кончена уборка.

Vietnamita

vì giữa các dân trên đất sẽ giống như lúc người ta rung cây ô-li-ve, và như khi mót trái nho sau mùa hái trái.

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Ottieni una traduzione migliore grazie a
7,761,934,532 contributi umani

Ci sono utenti che chiedono aiuto:



I cookie ci aiutano a fornire i nostri servizi. Utilizzando tali servizi, accetti l'utilizzo dei cookie da parte nostra. Maggiori informazioni. OK