Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.
Da: Traduzione automatica
Suggerisci una traduzione migliore
Qualità:
Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.
ибо часть Господа народ Его, Иаков наследственный удел Его.
vì phần của Ðức giê-hô-va là dân ngài, gia-cốp là cơ nghiệp ngài.
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
говоря: „тебе дам Я землю Ханаанскую, в наследственный удел вам".
rằng: ta sẽ ban cho ngươi xứ ca-na-an, là phần cơ nghiệp ngươi.
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Attenzione: contiene formattazione HTML nascosta
правду говорят дочери Салпаадовы; дай им наследственный удел среди братьев отца их и передай им удел отца их;
các con gái xê-lô-phát nói có lý; ngươi phải cho chúng nó một phần sản nghiệp giữa anh em của cha chúng nó, tức là phải giao cho chúng nó sản nghiệp của cha chúng nó.
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
И сказали: наследственная земля пусть остается уцелевшим сынам Вениамина, чтобы не исчезло колено от Израиля;
lại tiếp rằng: những người còn sống sẽ nhận được sản nghiệp thuộc về bên-gia-min, kẻo một chi phái bị truất khỏi y-sơ-ra-ên chăng.
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità: