Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.
Da: Traduzione automatica
Suggerisci una traduzione migliore
Qualità:
Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.
môn-đồ nói cùng nhau rằng: Ấy là vì chúng ta không có bánh.
他 們 彼 此 議 論 說 、 這 是 因 為 我 們 沒 有 餅 罷
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
mọi tập tin của bạn không được hỗ trợ
您所有的文件都不被支持
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:
chuyển đổi các khối cho chúng trùng nhau
转换部件来让它们匹配
Ultimo aggiornamento 2014-08-15
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
... rằng bạn có thể sử dụng tập ảnh lồng nhau trong digikam không?
... 您可以在 digikam 中使用嵌套的相册 。
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:
nếu chúng ta không thành tín, song ngài vẫn thành tín, vì ngài không thể tự chối mình được.
我 們 縱 然 失 信 、 他 仍 是 可 信 的 . 因 為 他 不 能 背 乎 自 己
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
chúng ta sẽ được các thứ của báu, chất đầy nhà chúng ta những của cướp;
我 們 必 得 各 樣 寶 物 、 將 所 擄 來 的 裝 滿 房 屋
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
tôi với bạn chỉ mới biết nhau
Ultimo aggiornamento 2023-09-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
phải, Ðức chúa trời là cực đại, chúng ta không biết được ngài; số năm của ngài thọ không ai kể xiết được.
神 為 大 、 我 們 不 能 全 知 . 他 的 年 數 不 能 測 度
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
hãy nhắc lại cho ta nhớ; chúng ta hãy bình luận cùng nhau; hãy luận lẽ đi, hầu cho ngươi được xưng công bình.
你 要 題 醒 我 、 你 我 可 以 一 同 辯 論 、 你 可 以 將 你 的 理 陳 明 、 自 顯 為 義
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
mật khẩu của bạn đã được thay đổi.
您的密码已更改 。
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:
hãy cùng tôi tôn trọng Ðức giê-hô-va, chúng ta hãy cùng nhau tôn cao danh của ngài.
你 們 和 我 當 稱 耶 和 華 為 大 、 一 同 高 舉 他 的 名
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
nhảy vào đối thủ của bạn và làm chúng phát nổ
跳到敌人头上使它们爆炸
Ultimo aggiornamento 2014-08-15
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
vì chúng ta có các sự ban cho khác nhau, tùy theo ơn đã ban cho chúng ta, ai được ban cho nói tiên tri, hãy tập nói theo lượng đức tin;
按 我 們 所 得 的 恩 賜 、 各 有 不 同 . 或 說 豫 言 、 就 當 照 著 信 心 的 程 度 說 豫 言
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
chưa hề có ai thấy Ðức chúa trời; nếu chúng ta yêu nhau, thì Ðức chúa trời ở trong chúng ta, và sự yêu mến ngài được trọn vẹn trong chúng ta.
從 來 沒 有 人 見 過 神 . 我 們 若 彼 此 相 愛 、 神 就 住 在 我 們 裡 面 、 愛 他 的 心 在 我 們 裡 面 得 以 完 全 了
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
các ngươi so sánh ta cùng ai, và coi ta bằng ai? các ngươi lấy ai đọ với ta, đặng chúng ta được giống nhau?
你 們 將 誰 與 我 相 比 、 與 我 同 等 、 可 以 與 我 比 較 、 使 我 們 相 同 呢
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
tùy chọn% 1 không được hỗ trợ bởi phiên bản samba của bạn
您的 samba 版本不支持选项% 1
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:
hãy toan mưu cùng nhau, nó sẽ nên hư không; hãy nói, lời các ngươi sẽ không đứng, vì Ðức chúa trời ở cùng chúng ta.
任 憑 你 們 同 謀 、 終 歸 無 有 . 任 憑 你 們 言 定 、 終 不 成 立 . 因 為 神 與 我 們 同 在
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
ta còn nhiều điều muốn viết cho các ngươi; ta không muốn viết bằng giấy và mực, nhưng ta ước ao đi thăm các ngươi, và đối mặt nói chuyện cùng nhau, hầu cho sự vui mừng của chúng ta được đầy dẫy.
我 還 有 許 多 事 要 寫 給 你 們 、 卻 不 願 意 用 紙 墨 寫 出 來 . 但 盼 望 到 你 們 那 裡 、 與 你 們 當 面 談 論 、 使 你 們 的 喜 樂 滿 足
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
\t%s -l đường_dẫn...\t[không tương thích với irix]
\t%s -l 路径名...\t[与 irix 不兼容]
Ultimo aggiornamento 2014-08-15
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
& tìm
查找( f)
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 6
Qualità:
Attenzione: contiene formattazione HTML nascosta