Hai cercato la traduzione di chúng ta làm bạn c... da Vietnamita a Cinese semplificato

Traduzione automatica

Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.

Vietnamese

Chinese

Informazioni

Vietnamese

chúng ta làm bạn của nhau được không

Chinese

 

Da: Traduzione automatica
Suggerisci una traduzione migliore
Qualità:

Contributi umani

Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.

Aggiungi una traduzione

Vietnamita

Cinese semplificato

Informazioni

Vietnamita

môn-đồ nói cùng nhau rằng: Ấy là vì chúng ta không có bánh.

Cinese semplificato

他 們 彼 此 議 論 說 、 這 是 因 為 我 們 沒 有 餅 罷

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

mọi tập tin của bạn không được hỗ trợ

Cinese semplificato

您所有的文件都不被支持

Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:

Vietnamita

chuyển đổi các khối cho chúng trùng nhau

Cinese semplificato

转换部件来让它们匹配

Ultimo aggiornamento 2014-08-15
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

... rằng bạn có thể sử dụng tập ảnh lồng nhau trong digikam không?

Cinese semplificato

... 您可以在 digikam 中使用嵌套的相册 。

Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:

Vietnamita

nếu chúng ta không thành tín, song ngài vẫn thành tín, vì ngài không thể tự chối mình được.

Cinese semplificato

我 們 縱 然 失 信 、 他 仍 是 可 信 的 . 因 為 他 不 能 背 乎 自 己

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

chúng ta sẽ được các thứ của báu, chất đầy nhà chúng ta những của cướp;

Cinese semplificato

我 們 必 得 各 樣 寶 物 、 將 所 擄 來 的 裝 滿 房 屋

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

tôi với bạn chỉ mới biết nhau

Cinese semplificato

Ultimo aggiornamento 2023-09-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

phải, Ðức chúa trời là cực đại, chúng ta không biết được ngài; số năm của ngài thọ không ai kể xiết được.

Cinese semplificato

  神 為 大 、 我 們 不 能 全 知 . 他 的 年 數 不 能 測 度

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

hãy nhắc lại cho ta nhớ; chúng ta hãy bình luận cùng nhau; hãy luận lẽ đi, hầu cho ngươi được xưng công bình.

Cinese semplificato

你 要 題 醒 我 、 你 我 可 以 一 同 辯 論 、 你 可 以 將 你 的 理 陳 明 、 自 顯 為 義

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

mật khẩu của bạn đã được thay đổi.

Cinese semplificato

您的密码已更改 。

Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:

Vietnamita

hãy cùng tôi tôn trọng Ðức giê-hô-va, chúng ta hãy cùng nhau tôn cao danh của ngài.

Cinese semplificato

你 們 和 我 當 稱 耶 和 華 為 大 、 一 同 高 舉 他 的 名

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

nhảy vào đối thủ của bạnlàm chúng phát nổ

Cinese semplificato

跳到敌人头上使它们爆炸

Ultimo aggiornamento 2014-08-15
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

chúng ta có các sự ban cho khác nhau, tùy theo ơn đã ban cho chúng ta, ai được ban cho nói tiên tri, hãy tập nói theo lượng đức tin;

Cinese semplificato

按 我 們 所 得 的 恩 賜 、 各 有 不 同 . 或 說 豫 言 、 就 當 照 著 信 心 的 程 度 說 豫 言

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

chưa hề có ai thấy Ðức chúa trời; nếu chúng ta yêu nhau, thì Ðức chúa trời ở trong chúng ta, và sự yêu mến ngài được trọn vẹn trong chúng ta.

Cinese semplificato

從 來 沒 有 人 見 過   神 . 我 們 若 彼 此 相 愛 、   神 就 住 在 我 們 裡 面 、 愛 他 的 心 在 我 們 裡 面 得 以 完 全 了

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

các ngươi so sánh ta cùng ai, và coi ta bằng ai? các ngươi lấy ai đọ với ta, đặng chúng ta được giống nhau?

Cinese semplificato

你 們 將 誰 與 我 相 比 、 與 我 同 等 、 可 以 與 我 比 較 、 使 我 們 相 同 呢

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

tùy chọn% 1 không được hỗ trợ bởi phiên bản samba của bạn

Cinese semplificato

您的 samba 版本不支持选项% 1

Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:

Vietnamita

hãy toan mưu cùng nhau, nó sẽ nên hư không; hãy nói, lời các ngươi sẽ không đứng, vì Ðức chúa trời ở cùng chúng ta.

Cinese semplificato

任 憑 你 們 同 謀 、 終 歸 無 有 . 任 憑 你 們 言 定 、 終 不 成 立 . 因 為   神 與 我 們 同 在

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

ta còn nhiều điều muốn viết cho các ngươi; ta không muốn viết bằng giấy và mực, nhưng ta ước ao đi thăm các ngươi, và đối mặt nói chuyện cùng nhau, hầu cho sự vui mừng của chúng ta được đầy dẫy.

Cinese semplificato

我 還 有 許 多 事 要 寫 給 你 們 、 卻 不 願 意 用 紙 墨 寫 出 來 . 但 盼 望 到 你 們 那 裡 、 與 你 們 當 面 談 論 、 使 你 們 的 喜 樂 滿 足

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

\t%s -l đường_dẫn...\t[không tương thích với irix]

Cinese semplificato

\t%s -l 路径名...\t[与 irix 不兼容]

Ultimo aggiornamento 2014-08-15
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

& tìm

Cinese semplificato

查找( f)

Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 6
Qualità:

Attenzione: contiene formattazione HTML nascosta

Ottieni una traduzione migliore grazie a
7,788,053,795 contributi umani

Ci sono utenti che chiedono aiuto:



I cookie ci aiutano a fornire i nostri servizi. Utilizzando tali servizi, accetti l'utilizzo dei cookie da parte nostra. Maggiori informazioni. OK