Hai cercato la traduzione di không hiểu anh nói gì da Vietnamita a Cinese semplificato

Traduzione automatica

Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.

Vietnamese

Chinese

Informazioni

Vietnamese

không hiểu anh nói gì

Chinese

 

Da: Traduzione automatica
Suggerisci una traduzione migliore
Qualità:

Contributi umani

Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.

Aggiungi una traduzione

Vietnamita

Cinese semplificato

Informazioni

Vietnamita

không hiểu lắm

Cinese semplificato

i don't really understand what you mean

Ultimo aggiornamento 2021-01-14
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

tôi không hiểu những gì bạn đang nói.

Cinese semplificato

我可以休息

Ultimo aggiornamento 2022-12-01
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

nhưng hai người không hiểu lời ngài nói chi hết.

Cinese semplificato

他 所 說 的 這 話 、 他 們 不 明 白

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

ngươi không hiểu cho tôi phải không

Cinese semplificato

如果你不明白那么我

Ultimo aggiornamento 2023-04-02
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

chúng không hiểu rằng ngài phán về cha.

Cinese semplificato

他 們 不 明 白 耶 穌 是 指 著 父 說 的

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

tìm thấy đối tượng không hiểu nổi:% 1.

Cinese semplificato

发现不可辨别的区块 :% 1 。

Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

họ muốn làm thầy dạy luật, mà không hiểu điều mình nói hoặc điều mình tự quyết.

Cinese semplificato

想 要 作 教 法 師 、 卻 不 明 白 自 己 所 講 說 的 、 所 論 定 的

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

Ðức chúa jêsus phán lời ví dụ đó, nhưng chúng không hiểu ngài muốn nói chi.

Cinese semplificato

耶 穌 將 這 比 喻 告 訴 他 們 . 但 他 門 不 明 白 所 說 的 是 甚 麼 意 思

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

người nào hưởng sự sang trọng mà không hiểu biết gì, giống như thú vật phải hư mất.

Cinese semplificato

人 在 尊 貴 中 、 而 不 醒 悟 、 就 如 死 亡 的 畜 類 一 樣

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

nhưng môn đồ không hiểu lời ấy, lại sợ không dám hỏi ngài.

Cinese semplificato

門 徒 卻 不 明 白 這 話 、 又 不 敢 問 他

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

song phi -e-rơ chối trước mặt chúng mà rằng: ta không hiểu ngươi nói chi.

Cinese semplificato

彼 得 在 眾 人 面 前 卻 不 承 認 、 說 、 我 不 知 道 你 說 的 是 甚 麼

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

song các môn đồ không hiểu chi hết; vì nghĩa những lời đó kín giấu cho môn đồ nên không rõ ý Ðức chúa jêsus nói là gì.

Cinese semplificato

這 些 事 門 徒 一 樣 也 不 懂 得 、 意 思 乃 是 隱 藏 的 、 他 們 不 曉 得 所 說 的 是 甚 麼

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

"gióp nói cách không hiểu biết, và lời của người thiếu sự thông sáng."

Cinese semplificato

約 伯 說 話 沒 有 知 識 、 言 語 中 毫 無 智 慧

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo
Attenzione: contiene formattazione HTML nascosta

Vietnamita

vì tôi không hiểu điều mình làm: tôi chẳng làm điều mình muốn, nhưng làm điều mình ghét.

Cinese semplificato

因 為 我 所 作 的 、 我 自 己 不 明 白 . 我 所 願 意 的 、 我 並 不 作 . 我 所 恨 惡 的 、 我 倒 去 作

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

nhưng người chối rằng: ta không biết, ta không hiểu ngươi nói chi. Ðoạn, người bước ra tiền đàng, thì gà gáy.

Cinese semplificato

彼 得 卻 不 承 認 、 說 、 我 不 知 道 、 也 不 明 白 你 說 的 是 甚 麼 . 於 是 出 來 、 到 了 前 院 . 雞 就 叫 了

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

tại sao các ngươi không hiểu lời ta? Ấy là bởi các ngươi chẳng có thể nghe được đạo của ta.

Cinese semplificato

你 們 為 甚 麼 不 明 白 我 的 話 呢 、 無 非 是 因 你 們 不 能 聽 我 的 道

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

hầu cho họ xem thì xem mà không thấy, nghe thì nghe mà không hiểu; e họ hối cải mà được tha tội chăng.

Cinese semplificato

叫 他 們 看 是 看 見 、 卻 不 曉 得 . 聽 是 聽 見 、 卻 不 明 白 . 恐 怕 他 們 回 轉 過 來 、 就 得 赦 免

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

vậy nên ta phán thí dụ cùng chúng; vì họ xem mà không thấy, lắng tai mà không nghe, và không hiểu chi hết.

Cinese semplificato

所 以 我 用 比 喻 對 他 們 講 、 是 因 他 們 看 也 看 不 見 、 聽 也 聽 不 見 、 也 不 明 白

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

Ðức chúa jêsus đáp rằng: các ngươi lầm, vì không hiểu kinh thánh, và cũng không hiểu quyền phép Ðức chúa trời thể nào.

Cinese semplificato

耶 穌 回 答 說 、 你 們 錯 了 . 因 為 不 明 白 聖 經 、 也 不 曉 得   神 的 大 能

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

xác định phương pháp liên lạc giữa cổng nối tiếp và bộ điều giải. Đừng thay đổi giá trị này nếu bạn không hiểu được trường hợp đó. mặc định: crtscts

Cinese semplificato

指定串口和调制解调器如何通信。 您不应该改变 这个选项, 除非您知道这样做的原因 。 默认: crtscts

Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Ottieni una traduzione migliore grazie a
7,794,823,913 contributi umani

Ci sono utenti che chiedono aiuto:



I cookie ci aiutano a fornire i nostri servizi. Utilizzando tali servizi, accetti l'utilizzo dei cookie da parte nostra. Maggiori informazioni. OK