Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.
Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.
bạn có khoẻ không
好痛苦
Ultimo aggiornamento 2016-06-29
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
máy tính mạnh và dễ sử dụng
功能强大而且易用的计算器
Ultimo aggiornamento 2014-08-15
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
Độ mạnh bit: name of translators
二进制位强度: name of translators
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:
Riferimento:
Ở đây hãy đặt sự điều chỉnh độ mạnh của bộ lọc kính.
在此设定滤镜的强度调整 。
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:
Riferimento:
sau lưu và đồng bộ hoá dữ liệu của bạn với sức mạnh của phần mềm rync
通过强大的 rsync 备份和同步您的数据
Ultimo aggiornamento 2014-08-15
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
nàng thắt lưng bằng sức lực, và làm hai cánh tay mình ra mạnh mẽ.
他 以 能 力 束 腰 、 使 膀 臂 有 力
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
chương trình hoạt động (nhấn mạnh tốc độ chập nhanh)
动作程序
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:
Riferimento:
quản lý hình ảnh của bạn như một người chuyên nghiệp với sức mạnh của mã nguồn mở
借助开源的力量像专业人士一样管理照片
Ultimo aggiornamento 2014-08-15
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
cái bao tên nó giống như mồ mả mở ra; chúng nó đều là mạnh bạo.
他 們 的 箭 袋 、 是 敞 開 的 墳 墓 、 他 們 都 是 勇 士
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
chúa có cánh tay quyền năng, bàn tay chúa có sức mạnh, và tay hữu chúa giơ cao lên.
你 有 大 能 的 膀 臂 . 你 的 手 有 力 、 你 的 右 手 也 高 舉
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
môt trình chơi nhạc đơn giản nhưng mạnh mẽ viết bằng python/pygtk, sử dụng gstreamer.
一个简单但功能强大的音频播放器,使用 python/pygtk 和 gstreamer 编写。
Ultimo aggiornamento 2014-08-15
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
hãy lấy lưỡi cày rèn gươm, lấy liềm rèn giáo. kẻ yếu khá nói rằng: ta là mạnh!
要 將 犁 頭 打 成 刀 劍 、 將 鐮 刀 打 成 戈 矛 . 軟 弱 的 要 說 、 我 有 勇 力
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento: