検索ワード: mạnh khoẻ (ベトナム語 - 簡体字中国語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Chinese

情報

Vietnamese

mạnh khoẻ

Chinese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

簡体字中国語

情報

ベトナム語

sức khoẻ

簡体字中国語

健康

最終更新: 2012-09-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Độ mạnh:

簡体字中国語

强度 :

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

1024 (mạnh)

簡体字中国語

1024 (中级)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Độ mạnh màu

簡体字中国語

色彩浓度

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

2048 (mạnh nhất)

簡体字中国語

2048 (高级)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Độ mạnh thủy ấn

簡体字中国語

水印亮度

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Độ mạnh mật khẩu:

簡体字中国語

密码强度衡量 :

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chỉ các mật mã mạnh

簡体字中国語

仅强加密算法

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bạn có khoẻ không

簡体字中国語

好痛苦

最終更新: 2016-06-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

máy tính mạnh và dễ sử dụng

簡体字中国語

功能强大而且易用的计算器

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Độ mạnh bit: name of translators

簡体字中国語

二进制位强度: name of translators

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ở đây hãy đặt sự điều chỉnh độ mạnh của bộ lọc kính.

簡体字中国語

在此设定滤镜的强度调整 。

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sau lưu và đồng bộ hoá dữ liệu của bạn với sức mạnh của phần mềm rync

簡体字中国語

通过强大的 rsync 备份和同步您的数据

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nàng thắt lưng bằng sức lực, và làm hai cánh tay mình ra mạnh mẽ.

簡体字中国語

他 以 能 力 束 腰 、 使 膀 臂 有 力

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chương trình hoạt động (nhấn mạnh tốc độ chập nhanh)

簡体字中国語

动作程序

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quản lý hình ảnh của bạn như một người chuyên nghiệp với sức mạnh của mã nguồn mở

簡体字中国語

借助开源的力量像专业人士一样管理照片

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái bao tên nó giống như mồ mả mở ra; chúng nó đều là mạnh bạo.

簡体字中国語

他 們 的 箭 袋 、 是 敞 開 的 墳 墓 、 他 們 都 是 勇 士

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúa có cánh tay quyền năng, bàn tay chúa có sức mạnh, và tay hữu chúa giơ cao lên.

簡体字中国語

你 有 大 能 的 膀 臂 . 你 的 手 有 力 、 你 的 右 手 也 高 舉

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

môt trình chơi nhạc đơn giản nhưng mạnh mẽ viết bằng python/pygtk, sử dụng gstreamer.

簡体字中国語

一个简单但功能强大的音频播放器,使用 python/pygtk 和 gstreamer 编写。

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy lấy lưỡi cày rèn gươm, lấy liềm rèn giáo. kẻ yếu khá nói rằng: ta là mạnh!

簡体字中国語

要 將 犁 頭 打 成 刀 劍 、 將 鐮 刀 打 成 戈 矛 . 軟 弱 的 要 說 、 我 有 勇 力

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,000,539 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK