Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.
Da: Traduzione automatica
Suggerisci una traduzione migliore
Qualità:
Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.
cái chết Đến
死亡来临
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:
đưa bạn đến với cái đẹp
一对共同前进的伙伴
Ultimo aggiornamento 2021-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
người u mê không biết được, kẻ ngu dại cũng chẳng hiểu đến.
畜 類 人 不 曉 得 、 愚 頑 人 也 不 明 白
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
thà người ta gặp gấu cái bị cướp con, hơn là gặp kẻ ngây dại theo điên cuồng nó.
寧 可 遇 見 丟 崽 子 的 母 熊 、 不 可 遇 見 正 行 愚 妄 的 愚 昧 人
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
các cửa sông mở ra, điên dại tan mất?
河 閘 開 放 、 宮 殿 沖 沒
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
lại khi kẻ dại đi đường, rõ ra là thiếu mất lẽ phải; nó nói cho mọi người rằng mình là kẻ dại.
並 且 愚 昧 人 行 路 、 顯 出 無 知 . 對 眾 人 說 、 他 是 愚 昧 人
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
khi ngươi đến gần một cái thành đặng hãm, trước phải giảng hòa cùng nó.
你 臨 近 一 座 城 要 攻 打 的 時 候 、 先 要 對 城 裡 的 民 宣 告 和 睦 的 話
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
hỡi kẻ dại và mù, vàng, và đền thờ làm cho vàng nên thánh, cái nào trọng hơn?
你 們 這 無 知 瞎 眼 的 人 哪 、 甚 麼 是 大 的 、 是 金 子 呢 、 還 是 叫 金 子 成 聖 的 殿 呢
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
Ôi! chớ chi anh em dung chịu sự dồ dại của tôi một ít! phải, anh em nên dung chịu.
但 願 你 們 寬 容 我 這 一 點 愚 妄 . 其 實 你 們 原 是 寬 容 我 的
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
thiếu đối số. cách sử dụng:% 1
缺少参数。 用法 :% 1
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 6
Qualità:
Riferimento:
Attenzione: contiene formattazione HTML nascosta