Hai cercato la traduzione di tôi muốn gặp bạn ngay da Vietnamita a Cinese semplificato

Traduzione automatica

Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.

Vietnamese

Chinese

Informazioni

Vietnamese

tôi muốn gặp bạn ngay

Chinese

 

Da: Traduzione automatica
Suggerisci una traduzione migliore
Qualità:

Contributi umani

Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.

Aggiungi una traduzione

Vietnamita

Cinese semplificato

Informazioni

Vietnamita

cảm ơn bạn đã cho phép tôi gặp bạn

Cinese semplificato

谢谢你让我遇见你

Ultimo aggiornamento 2024-01-02
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

tôi muốn uống trà。

Cinese semplificato

我想喝茶。

Ultimo aggiornamento 2020-11-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

tôi muốn mua cây táo này

Cinese semplificato

Ultimo aggiornamento 2023-12-15
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

bởi tôi muốn biết vì cớ nào họ cáo người, nên giải người đến tòa công luận.

Cinese semplificato

因 要 知 道 他 們 告 他 的 緣 故 、 我 就 帶 他 下 到 他 們 的 公 會 去

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

tôi muốn sự hòa bình; nhưng khi tôi nói đến, chúng nó bèn muốn sự giặc giã.

Cinese semplificato

我 願 和 睦 . 但 我 發 言 、 他 們 就 要 爭 戰

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

hỡi anh em, tôi muốn anh em biết rằng điều xảy đến cho tôi đã giúp thêm sự tấn tới cho đạo tin lành,

Cinese semplificato

弟 兄 們 、 我 願 意 你 們 知 道 、 我 所 遭 遇 的 事 、 更 是 叫 福 音 興 旺

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

nếu tôi muốn đếm các tư tưởng ấy, thì nhiều hơn cát. khi tôi tỉnh thức tôi còn ở cung chúa.

Cinese semplificato

我 若 數 點 、 比 海 沙 更 多 . 我 睡 醒 的 時 候 、 仍 和 你 同 在

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

có lẽ tôi trú lại nơi anh em, hoặc cũng ở trọn mùa đông tại đó nữa, để anh em đưa tôi đến nơi tôi muốn đi.

Cinese semplificato

或 者 和 你 們 同 住 幾 時 、 或 者 也 過 冬 . 無 論 我 往 那 裡 去 、 你 們 就 可 以 給 我 送 行

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

nầy, tôi muốn đáp với ông rằng trong các lời ấy ông nói vô lý; vì Ðức chúa trời là lớn hơn loài người.

Cinese semplificato

我 要 回 答 你 說 、 你 這 話 無 理 . 因   神 比 世 人 更 大

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

người ta há sẽ thuật với Ðức chúa trời rằng tôi muốn thưa với ngài sao? nếu ai nói với ngài, quả hẳn sẽ bị nuốt đi.

Cinese semplificato

人 豈 可 說 、 我 願 與 他 說 話 、 豈 有 人 自 願 滅 亡 麼

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

chớ không phải chúng tôi muốn cai trị đức tin anh em, nhưng chúng tôi muốn giúp thêm sự vui của anh em, vì anh em đứng vững vàng trong đức tin.

Cinese semplificato

我 們 並 不 是 轄 管 你 們 的 信 心 、 乃 是 幫 助 你 們 的 快 樂 . 因 為 你 們 憑 信 纔 站 立 得 住

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

chúng tôi muốn như các dân tộc khác; vua chúng tôi sẽ đoán xét chúng tôi, đi trước đầu chúng tôi, mà đánh giặc cho chúng tôi.

Cinese semplificato

使 我 們 像 列 國 一 樣 . 有 王 治 理 我 們 、 統 領 我 們 、 為 我 們 爭 戰

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

tôi muốn mọi người đều được giống như tôi; song mỗi người đã được ban riêng cho mình bởi Ðức chúa trời, người nầy thể nầy, kẻ kia thể khác.

Cinese semplificato

我 願 意 眾 人 像 我 一 樣 . 只 是 各 人 領 受   神 的 恩 賜 、 一 個 是 這 樣 、 一 個 是 那 樣

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

bèn kêu rê-be-ca và nói rằng: con muốn đi cùng người nầy chăng? nàng rằng: tôi muốn đi.

Cinese semplificato

就 叫 了 利 百 加 來 、 問 他 說 、 你 和 這 人 同 去 麼 、 利 百 加 說 、 我 去

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

bấy giờ có mấy thầy thông giáo và người pha-ri-si thưa cùng Ðức chúa jêsus rằng: bẩm thầy, chúng tôi muốn xem thầy làm dấu lạ.

Cinese semplificato

當 時 有 幾 個 文 士 和 法 利 賽 人 、 對 耶 穌 說 、 夫 子 、 我 們 願 意 你 顯 個 神 蹟 給 我 們 看

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

dầu tôi muốn khoe mình, thì cũng không phải là một người dại dột, vì tôi sẽ nói thật; nhưng tôi giữ, không nói, hầu cho chẳng ai nghĩ tôi vượt quá sự họ thấy ở nơi tôi và nghe tôi nói.

Cinese semplificato

我 就 是 願 意 誇 口 、 也 不 算 狂 . 因 為 我 必 說 實 話 . 只 是 我 禁 止 不 說 、 恐 怕 有 人 把 我 看 高 了 、 過 於 他 在 我 身 上 所 看 見 所 聽 見 的

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

bèn đi đến xô-rô-ba-bên và các trưởng tộc mà nói rằng: chúng tôi muốn đồng xây cất với các ngươi, vì chúng tôi tìm cầu Ðức chúa trời của anh em, cũng như anh em, và chúng tôi đã dâng tế lễ cho ngài từ đời Ê-sa-ha-đôn, vua a-si-ri, đem chúng tôi lên đây.

Cinese semplificato

就 去 見 所 羅 巴 伯 、 和 以 色 列 的 族 長 、 對 他 們 說 、 請 容 我 們 與 你 們 一 同 建 造 、 因 為 我 們 尋 求 你 們 的   神 、 與 你 們 一 樣 . 自 從 亞 述 王 以 撒 哈 頓 帶 我 們 上 這 地 以 來 、 我 們 常 祭 祀   神

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Ottieni una traduzione migliore grazie a
7,764,093,791 contributi umani

Ci sono utenti che chiedono aiuto:



I cookie ci aiutano a fornire i nostri servizi. Utilizzando tali servizi, accetti l'utilizzo dei cookie da parte nostra. Maggiori informazioni. OK