Att försöka lära sig översätta från mänskliga översättningsexempel.
Från: Maskinöversättning
Föreslå en bättre översättning
Kvalitet:
Från professionella översättare, företag, webbsidor och fritt tillgängliga översättningsdatabaser.
cảm ơn bạn đã cho phép tôi gặp bạn
谢谢你让我遇见你
Senast uppdaterad: 2024-01-02
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
tôi muốn uống trà。
我想喝茶。
Senast uppdaterad: 2020-11-28
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
tôi muốn mua cây táo này
Senast uppdaterad: 2023-12-15
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
bởi tôi muốn biết vì cớ nào họ cáo người, nên giải người đến tòa công luận.
因 要 知 道 他 們 告 他 的 緣 故 、 我 就 帶 他 下 到 他 們 的 公 會 去
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
tôi muốn sự hòa bình; nhưng khi tôi nói đến, chúng nó bèn muốn sự giặc giã.
我 願 和 睦 . 但 我 發 言 、 他 們 就 要 爭 戰
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
hỡi anh em, tôi muốn anh em biết rằng điều xảy đến cho tôi đã giúp thêm sự tấn tới cho đạo tin lành,
弟 兄 們 、 我 願 意 你 們 知 道 、 我 所 遭 遇 的 事 、 更 是 叫 福 音 興 旺
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
nếu tôi muốn đếm các tư tưởng ấy, thì nhiều hơn cát. khi tôi tỉnh thức tôi còn ở cung chúa.
我 若 數 點 、 比 海 沙 更 多 . 我 睡 醒 的 時 候 、 仍 和 你 同 在
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
có lẽ tôi trú lại nơi anh em, hoặc cũng ở trọn mùa đông tại đó nữa, để anh em đưa tôi đến nơi tôi muốn đi.
或 者 和 你 們 同 住 幾 時 、 或 者 也 過 冬 . 無 論 我 往 那 裡 去 、 你 們 就 可 以 給 我 送 行
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
nầy, tôi muốn đáp với ông rằng trong các lời ấy ông nói vô lý; vì Ðức chúa trời là lớn hơn loài người.
我 要 回 答 你 說 、 你 這 話 無 理 . 因 神 比 世 人 更 大
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
người ta há sẽ thuật với Ðức chúa trời rằng tôi muốn thưa với ngài sao? nếu ai nói với ngài, quả hẳn sẽ bị nuốt đi.
人 豈 可 說 、 我 願 與 他 說 話 、 豈 有 人 自 願 滅 亡 麼
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
chớ không phải chúng tôi muốn cai trị đức tin anh em, nhưng chúng tôi muốn giúp thêm sự vui của anh em, vì anh em đứng vững vàng trong đức tin.
我 們 並 不 是 轄 管 你 們 的 信 心 、 乃 是 幫 助 你 們 的 快 樂 . 因 為 你 們 憑 信 纔 站 立 得 住
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
chúng tôi muốn như các dân tộc khác; vua chúng tôi sẽ đoán xét chúng tôi, đi trước đầu chúng tôi, mà đánh giặc cho chúng tôi.
使 我 們 像 列 國 一 樣 . 有 王 治 理 我 們 、 統 領 我 們 、 為 我 們 爭 戰
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
tôi muốn mọi người đều được giống như tôi; song mỗi người đã được ban riêng cho mình bởi Ðức chúa trời, người nầy thể nầy, kẻ kia thể khác.
我 願 意 眾 人 像 我 一 樣 . 只 是 各 人 領 受 神 的 恩 賜 、 一 個 是 這 樣 、 一 個 是 那 樣
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
bèn kêu rê-be-ca và nói rằng: con muốn đi cùng người nầy chăng? nàng rằng: tôi muốn đi.
就 叫 了 利 百 加 來 、 問 他 說 、 你 和 這 人 同 去 麼 、 利 百 加 說 、 我 去
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
bấy giờ có mấy thầy thông giáo và người pha-ri-si thưa cùng Ðức chúa jêsus rằng: bẩm thầy, chúng tôi muốn xem thầy làm dấu lạ.
當 時 有 幾 個 文 士 和 法 利 賽 人 、 對 耶 穌 說 、 夫 子 、 我 們 願 意 你 顯 個 神 蹟 給 我 們 看
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
dầu tôi muốn khoe mình, thì cũng không phải là một người dại dột, vì tôi sẽ nói thật; nhưng tôi giữ, không nói, hầu cho chẳng ai nghĩ tôi vượt quá sự họ thấy ở nơi tôi và nghe tôi nói.
我 就 是 願 意 誇 口 、 也 不 算 狂 . 因 為 我 必 說 實 話 . 只 是 我 禁 止 不 說 、 恐 怕 有 人 把 我 看 高 了 、 過 於 他 在 我 身 上 所 看 見 所 聽 見 的
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
bèn đi đến xô-rô-ba-bên và các trưởng tộc mà nói rằng: chúng tôi muốn đồng xây cất với các ngươi, vì chúng tôi tìm cầu Ðức chúa trời của anh em, cũng như anh em, và chúng tôi đã dâng tế lễ cho ngài từ đời Ê-sa-ha-đôn, vua a-si-ri, đem chúng tôi lên đây.
就 去 見 所 羅 巴 伯 、 和 以 色 列 的 族 長 、 對 他 們 說 、 請 容 我 們 與 你 們 一 同 建 造 、 因 為 我 們 尋 求 你 們 的 神 、 與 你 們 一 樣 . 自 從 亞 述 王 以 撒 哈 頓 帶 我 們 上 這 地 以 來 、 我 們 常 祭 祀 神
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens: