Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.
tỉnh
州 :
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:
phước tỉnh
福静
Ultimo aggiornamento 1970-01-01
Frequenza di utilizzo: 2
Qualità:
Riferimento:
tỉnh thanh hải
青海省
Ultimo aggiornamento 2023-05-08
Frequenza di utilizzo: 2
Qualità:
Riferimento:
khu vực tử liễu tỉnh
自流井区
Ultimo aggiornamento 2023-05-08
Frequenza di utilizzo: 2
Qualità:
Riferimento:
Đi công tác đến tỉnh ngà an
2022年10月1日-15日出差义安省项目
Ultimo aggiornamento 2022-11-02
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
tiểu bang hay tỉnh (đầy đủ):
州或省( 全名) :
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:
Riferimento:
và họ tỉnh ngộ mà gỡ mình khỏi lưới ma quỉ, vì đã bị ma quỉ bắt lấy đặng làm theo ý nó.
叫 他 們 這 已 經 被 魔 鬼 任 意 擄 去 的 、 可 以 醒 悟 、 脫 離 他 的 網 羅
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
canh đêm chưa khuya, mắt tôi mở tỉnh ra, Ðặng suy gẫm lời chúa.
我 趁 夜 更 未 換 、 將 眼 睜 開 、 為 要 思 想 你 的 話 語
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
hỡi cầm sắt, hãy tỉnh thức! chính mình tôi sẽ tỉnh thức thật sớm.
琴 瑟 阿 、 你 們 當 醒 起 . 我 自 己 要 極 早 醒 起
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
bấy giờ chúa tỉnh thức như người khỏi giấc ngủ, khác nào kẻ mạnh dạn reo la vì cớ rượu.
那 時 主 像 世 人 睡 醒 、 像 勇 士 飲 酒 呼 喊
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
anh em hãy tỉnh thức, hãy vững vàng trong đức tin, hãy dốc chí trượng phu và mạnh mẽ.
你 們 務 要 儆 醒 、 在 真 道 上 站 立 得 穩 、 要 作 大 丈 夫 、 要 剛 強
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
nếu tôi muốn đếm các tư tưởng ấy, thì nhiều hơn cát. khi tôi tỉnh thức tôi còn ở cung chúa.
我 若 數 點 、 比 海 沙 更 多 . 我 睡 醒 的 時 候 、 仍 和 你 同 在
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
nàng thọ thai, và sanh một con trai; thấy con ngộ, nên đem đi giấu trong ba tháng.
那 女 人 懷 孕 、 生 一 個 兒 子 、 見 他 俊 美 就 藏 了 他 三 個 月
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
hỡi chúa, người ta khinh dể chiêm bao khi tỉnh thức thể nào, chúa khi tỉnh thức cũng sẽ khinh dể hình dáng chúng nó thể ấy.
人 睡 醒 了 怎 樣 看 夢 、 主 阿 、 你 醒 了 、 也 必 照 樣 輕 看 他 們 的 影 像
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
hỡi chúa, hãy tỉnh thức! nhơn sao chúa ngủ? hãy chổi dậy, chớ từ bỏ chúng tôi luôn luôn.
主 阿 、 求 你 睡 醒 、 為 何 儘 睡 呢 . 求 你 興 起 、 不 要 永 遠 丟 棄 我 們
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
còn tôi, nhờ sự công bình, tôi sẽ được thấy mặt chúa; khi tôi tỉnh thức, tôi sẽ thỏa nguyện nhìn xem hình dáng chúa.
至 於 我 、 我 必 在 義 中 見 你 的 面 . 我 醒 了 的 時 候 、 得 見 你 的 形 像 、 〔 見 或 作 看 〕 就 心 滿 意 足 了
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
ngài phán cùng ba người rằng: linh-hồn ta buồn rầu lắm cho đến chết; các ngươi hãy ở đây, và tỉnh thức.
對 他 們 說 、 我 心 裡 甚 是 憂 傷 、 幾 乎 要 死 . 你 們 在 這 裡 、 等 候 儆 醒
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento: