Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.
chọn một người dùng:
选择用户 :
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:
người giàu có chiên bò rất nhiều;
富 戶 、 有 許 多 牛 群 羊 群
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
vậy, người đem dâng lễ cống cho Éc-lôn, vua mô-áp, là một người rất mập.
他 將 禮 物 獻 給 摩 押 王 伊 磯 倫 、 原 來 伊 磯 倫 極 其 肥 胖
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
một đồng hồ cổ điển rất đẹp
一个很好的模拟时钟
Ultimo aggiornamento 2014-08-15
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
cám ơn rất nhiều người khác.
非常感谢其他很多的朋友 。
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:
có một người giàu mặc áo tía và áo bằng vải gai mịn, hằng ngày ăn ở rất là sung sướng.
有 一 個 財 主 、 穿 著 紫 色 袍 和 細 麻 布 衣 服 、 天 天 奢 華 宴 樂
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
vân du
范杜
Ultimo aggiornamento 1970-01-01
Frequenza di utilizzo: 6
Qualità:
Riferimento:
nguyễn du
阮杜
Ultimo aggiornamento 1970-01-01
Frequenza di utilizzo: 6
Qualità:
Riferimento:
du ma con cac
就这样
Ultimo aggiornamento 2020-12-14
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
thành phố cây du
榆树市
Ultimo aggiornamento 2023-05-08
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
thành phố giang du
江油市
Ultimo aggiornamento 2023-05-08
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
nó bẻ nhành non rất cao, đem đến trong một đất thương mãi, và để trong một thành của người buôn bán.
就 是 折 去 香 柏 樹 儘 尖 的 嫩 枝 、 叼 到 貿 易 之 地 、 放 在 買 賣 城 中
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
ngươi phải ăn nó trong nơi rất thánh; mọi người nam phải ăn lấy, ấy sẽ làm một vật thánh cho ngươi.
你 要 拿 這 些 當 至 聖 物 喫 、 凡 男 丁 都 可 以 喫 、 你 當 以 此 物 為 聖
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
robert l krawitz
robert l krawitz
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:
Riferimento: