Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.
người đến thăm
쓰
Ultimo aggiornamento 2018-05-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
Ấy cũng là điều đã nhiều lần ngăn trở tôi đi đến thăm anh em.
그 러 므 로 또 한 내 가 너 희 에 게 가 려 하 던 것 이 여 러 번 막 혔 더
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
hay ghé thăm nhất@ action: inmenu go
가장 자주 방문한 곳@ action: inmenu go
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
vì người nghe lời tôi khuyên, và cũng bởi sốt sắng, thì người tự ý đi đến thăm anh em.
저 가 권 함 을 받 고 더 욱 간 절 함 으 로 자 원 하 여 너 희 에 게 나 아 갔
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
cho phép thăm & dò để tự động nhận ra sự kiện thẻ
카드 이벤트를 검색하기 위하여 폴링 사용( e)
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
Attenzione: contiene formattazione HTML nascosta
hiện số lần ghé thăm và ngày của lần ghé thăm đầu và cuối thêm vào url
url과 함께 맨 처음과 마지막으로 방문한 날짜, 방문한 횟수를 보여 줍니다
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
tôi là phao-lô, chính tay tôi viết chào thăm anh em.
나 바 울 은 친 필 로 너 희 에 게 문 안 하 노
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
hết thảy anh em đây chào thăm các anh em. hãy lấy cái hôn thánh mà chào nhau.
모 든 형 제 도 너 희 에 게 문 안 하 니 너 희 는 거 룩 하 게 입 맞 춤 으 로 서 로 문 안 하
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
lịch sử trong thanh bên đảm bảo là bạn có thể theo dõi những trang vừa ghé thăm.
사이드바에 있는 과거 기록 항목은 과거에 방문했던 웹 페이지 기록을 쉽게 볼 수 있도록 해 줍니다.
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
chỉ là sự hư vô, chỉ là đồ đánh lừa; đến ngày thăm phạt sẽ bị diệt mất.
그 것 들 은 헛 것 이 요 망 령 되 이 만 든 것 인 즉 징 벌 하 실 때 에 멸 망 할 것 이
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
cái thăm thứ bảy nhằm cốt; cái thăm thứ tám nhằm a-bi-gia;
일 곱 째 는 학 고 스 요 여 덟 째 는 아 비 야
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
phao-lô ở trọn hai năm tại một nhà trọ đã thuê. người tiếp rước mọi người đến thăm mình,
바 울 이 온 이 태 를 자 기 셋 집 에 유 하 며 자 기 에 게 오 는 사 람 을 다 영 접 하
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
cái thăm thứ mười lăm nhằm binh-ga; cái thăm thứ mười sáu nhằm y-mê;
열 다 섯 째 는 빌 가 요 열 여 섯 째 는 임 멜 이
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
cái thăm thứ hai mươi mốt nhằm gia-kin; cái thăm thứ hai mươi hai nhằm ga-mun;
스 물 한 째 는 야 긴 이 요 스 물 둘 째 는 가 물 이
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
cái thăm thứ mười ba nhằm húp-ba; cái thăm thứ mười bốn nhằm giê-sê-báp;
열 세 째 는 훔 바 요 열 네 째 는 예 세 브 압 이
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
còn chúng ta đi hết đường thủy, thì ở thành ty-rơ sang thành bê-lô-lê-mai, chào thăm anh em và ở lại với họ một ngày.
두 로 로 부 터 수 로 를 다 행 하 여 돌 레 마 이 에 이 르 러 형 제 들 에 게 안 부 를 묻 고 그 들 과 함 께 하 루 를 있 다
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento: