Hai cercato la traduzione di khứng da Vietnamita a Coreano

Traduzione automatica

Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.

Vietnamese

Korean

Informazioni

Vietnamese

khứng

Korean

 

Da: Traduzione automatica
Suggerisci una traduzione migliore
Qualità:

Contributi umani

Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.

Aggiungi una traduzione

Vietnamita

Coreano

Informazioni

Vietnamita

song khi chúng xin ở lại lâu hơn nữa, thì người chẳng khứng.

Coreano

여 러 사 람 이 더 오 래 있 기 를 청 하 되 허 락 치 아 니 하

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

song người chẳng khứng, cứ việc bắt bỏ tù cho đến khi trả hết nợ.

Coreano

허 락 하 지 아 니 하 고 이 에 가 서 저 가 빚 을 갚 도 록 옥 에 가 두 거

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

tôi nói cùng chủ tôi rằng: có lẽ người con gái không khứng theo tôi về.

Coreano

내 가 내 주 인 에 게 말 씀 하 되 혹 여 자 가 나 를 좇 지 아 니 하 면 어 찌 하 리 이 까 ? 한

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

dầu đến nỗi vậy, mà các ngươi cứ không khứng nghe ta, còn phản đối cùng ta,

Coreano

너 희 가 이 같 이 될 지 라 도 내 게 청 종 치 아 니 하 고 내 게 대 항 할 진

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

sự ước ao của kẻ biếng nhác giết chết nó; bởi vì hai tay nó không khứng làm việc.

Coreano

게 으 른 자 의 정 욕 이 그 를 죽 이 나 니 이 는 그 손 으 로 일 하 기 를 싫 어 함 이 니

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

nhưng nếu họ không khứng nghe theo, ắt sẽ bị gươm giết mất, và chết không hiểu biết gì.

Coreano

구 름 이 인 도 하 시 는 대 로 두 루 행 하 나 니 이 는 무 릇 그 의 명 하 시 는 것 을 세 계 상 에 이 루 려 함 이

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

ví bằng thành không khứng hòa, nhưng khai chiến cùng ngươi, bấy giờ ngươi sẽ vây nó.

Coreano

만 일 너 와 평 화 하 기 를 싫 어 하 고 너 를 대 적 하 여 싸 우 려 하 거 든 너 는 그 성 읍 을 에 워 쌀 것 이

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

sự cường bạo của kẻ ác sẽ đùa chúng nó đi; vì chúng nó không khứng làm điều ngay thẳng.

Coreano

악 인 의 강 포 는 자 기 를 소 멸 하 나 니 이 는 공 의 행 하 기 를 싫 어 함 이 니

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

nhưng nếu vua không khứng đi ra, thì nầy là lời Ðức giê-hô-va có tỏ cho tôi:

Coreano

그 러 나 만 일 항 복 하 기 를 거 절 하 시 면 여 호 와 께 서 내 게 보 이 신 말 씀 대 로 되 리 이

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

có một người phung đến cùng ngài, quì xuống cầu xin rằng: nếu chúa khứng, có thể khiến tôi sạch được.

Coreano

한 문 둥 병 자 가 예 수 께 와 서 꿇 어 엎 드 리 어 간 구 하 여 가 로 되 ` 원 하 시 면 저 를 깨 끗 케 하 실 수 있 나 이 다

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

thì chớ chịu theo nó, chớ khứng nghe nó. mắt ngươi đừng thương tiếc nó; chớ động lòng xót xa mà che chở cho nó.

Coreano

너 는 그 를 좇 지 말 며 듣 지 말 며 긍 휼 히 보 지 말 며 애 석 히 여 기 지 말 며 덮 어 숨 기 지 말

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

Ðức chúa jêsus giơ tay rờ người, mà phán cùng người rằng: ta khứng, hãy sạch đi. tức thì người phung được sạch.

Coreano

예 수 께 서 손 을 내 밀 어 저 에 게 대 시 며 가 라 사 대 내 가 원 하 노 니 깨 끗 함 을 받 으 라 ! 하 신 대 즉 시 그 의 문 둥 병 이 깨 끗 하 여 진 지

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

ta đã lập vọng canh kề các ngươi; hãy chăm chỉ nghe tiếng kèn. nhưng chúng nó đáp rằng: chúng tôi không khứng nghe.

Coreano

내 가 또 너 희 위 에 파 수 군 을 세 웠 으 니 나 팔 소 리 를 들 으 라 하 나 그 들 의 대 답 이 우 리 는 듣 지 않 겠 노 라 하 였 도

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

nhược bằng các ngươi chẳng khứng và bạn nghịch, sẽ bị nuốt bởi gươm; vì miệng Ðức giê-hô-va đã phán.

Coreano

너 희 가 거 절 하 여 배 반 하 면 칼 에 삼 키 우 리 라 여 호 와 의 입 의 말 씀 이 니

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

Ôi! chớ chi dân ta khứng nghe ta! chớ chi y-sơ-ra-ên chịu đi trong đường lối ta!

Coreano

내 백 성 이 나 를 청 종 하 며 이 스 라 엘 이 내 도 행 하 기 를 원 하 노

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

Ðức giê-hô-va phán: ngươi ăn ở giữa sự dối trá; ấy cũng vì cớ sự dối trá mà chúng nó chẳng khứng nhìn biết ta.

Coreano

네 처 소 는 궤 휼 가 운 데 있 도 다 그 들 은 궤 휼 로 인 하 여 나 알 기 를 싫 어 하 느 니 라 나 여 호 와 의 말 이 니 라 하 시 니

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

song những kẻ đó không khứng nghe người. người khách bèn bắt vợ bé người dẫn ra ngoài cho chúng, chúng biết nàng, lăng nhục nàng trọn đêm cho đến sáng; rồi đuổi nàng về rạng đông.

Coreano

무 리 가 듣 지 아 니 하 므 로 그 사 람 이 자 기 첩 을 무 리 에 게 로 붙 들 어 내 매 그 들 이 그 에 게 행 음 하 여 밤 새 도 록 욕 보 이 다 가 새 벽 미 명 에 놓 은 지

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

sao các ngươi xui dân y-sơ-ra-ên trở lòng, không khứng đi qua xứ mà Ðức giê-hô-va đã cho?

Coreano

너 희 가 어 찌 하 여 이 스 라 엘 자 손 으 로 낙 심 케 하 여 서 여 호 와 께 서 그 들 에 게 주 신 땅 으 로 건 너 갈 수 없 게 하 려 느 냐

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

bây giờ, hãy nộp cho chúng ta những người gian tà của ghi-bê-a, để chúng ta xử tử chúng nó, và diệt điều ác khỏi giữa y-sơ-ra-ên. nhưng người bên-gia-min không khứng nghe tiếng của anh em mình, là dân y-sơ-ra-ên,

Coreano

그 런 즉 이 제 기 브 아 사 람 곧 그 비 류 를 우 리 에 게 붙 여 서 우 리 로 죽 여 이 스 라 엘 중 에 악 을 제 하 여 버 리 게 하 라' 하 나 베 냐 민 자 손 이 그 형 제 이 스 라 엘 자 손 의 말 을 듣 지 아 니 하

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Ottieni una traduzione migliore grazie a
7,773,168,479 contributi umani

Ci sono utenti che chiedono aiuto:



I cookie ci aiutano a fornire i nostri servizi. Utilizzando tali servizi, accetti l'utilizzo dei cookie da parte nostra. Maggiori informazioni. OK