Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.
bạn rất xinh và dễ thương
나이가 어떻게 되시나요?
Ultimo aggiornamento 2023-09-07
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Ðôi má mình đẹp với đồ trang sức; cổ mình xinh với hột trân châu.
네 두 뺨 은 땋 은 머 리 털 로, 네 목 은 구 슬 꿰 미 로 아 름 답 구
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
hỡi bạn ta, mình vốn xinh đẹp mọi bề, nơi mình chẳng có tì vít gì cả.
나 의 사 랑, 너 는 순 전 히 어 여 뻐 서 아 무 흠 이 없 구
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
nó là xinh tốt bởi thân nó cao, bởi tược nó dài; vì rễ nó đâm trong chỗ nhiều nước.
그 뿌 리 가 큰 물 가 에 있 으 므 로 그 나 무 가 크 고 가 지 가 길 어 모 양 이 아 름 다 우
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
xinh ba, con đòi của lê-a, sanh một con trai thứ nhì cho gia-cốp;
레 아 의 시 녀 실 바 가 둘 째 아 들 을 야 곱 에 게 낳 으
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
hỡi ái tình ta, mình xinh đẹp thay, hạp ý dường bao, khiến cho người ta được khoái chí!
사 랑 아, 네 가 어 찌 그 리 아 름 다 운 지, 어 찌 그 리 화 창 한 지 쾌 락 하 게 하 는 구
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
hỡi công chúa, chơn nàng mang giày, xinh đẹp biết bao! vòng vế nàng khác nào một trân châu, công việc của tay thợ khéo làm.
귀 한 자 의 딸 아 ! 신 을 신 은 네 발 이 어 찌 그 리 아 름 다 운 가 네 넓 적 다 리 는 둥 글 어 서 공 교 한 장 색 의 만 든 구 슬 꿰 미 같 구
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
bay ăn trong vườn cỏ xinh tốt, mà lại lấy chơn giày đạp những cỏ còn lại; đã uống những nước trong, lại lấy chơn vậy đục nước còn thừa; bay há chẳng coi sự đó là việc nhỏ mọn sao?
너 희 가 좋 은 꼴 먹 은 것 을 작 은 일 로 여 기 느 냐 어 찌 하 여 남 은 꼴 을 발 로 밟 았 느 냐 ? 너 희 가 맑 은 물 마 신 것 을 작 은 일 로 여 기 느 냐 어 찌 하 여 남 은 물 을 발 로 더 럽 혔 느
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità: