Hai cercato la traduzione di lỗ chỗ như tổ ong da Vietnamita a Giapponese

Traduzione automatica

Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.

Vietnamese

Japanese

Informazioni

Vietnamese

lỗ chỗ như tổ ong

Japanese

 

Da: Traduzione automatica
Suggerisci una traduzione migliore
Qualità:

Contributi umani

Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.

Aggiungi una traduzione

Vietnamita

Giapponese

Informazioni

Vietnamita

có vài tổ ong.

Giapponese

- 素敵な家よ

Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

nó giống như bên trong một tổ ong khổng lồ.

Giapponese

まるで巨大な蜂の巣みたいに

Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

cô vẫn còn ở tổ ong à?

Giapponese

まだ 蜂の巣にいるのか

Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

như tổ chức hezbolla chẳng hạn.

Giapponese

例えば ヒズボラの一員とか

Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

- nhưng nó lỗ chỗ toàn lỗ mà.

Giapponese

- 穴だらけだぞ

Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

chúng là loài có bộ não... giống như... nhưtổ ong vậy.

Giapponese

集合意識だよ

Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

cô đã phá tổ ong với vụ của terrence.

Giapponese

君はテレンスの件で 怒らせた

Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

sao con lại muốn và những chỗ như thế?

Giapponese

何であんな場所に戻りたいんだ?

Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

xin cho hỏi. sao họ gọi nó là tổ ong?

Giapponese

何故 ここをミツバチの巣と 表現するんですか?

Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

- nó xanh rồi đấy. - lỗ chỗ toàn nấm mốc.

Giapponese

- カビだらけだ

Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

không, không! Điều đó thật rõ ràng. nó như một cái tổ ong khổng lồ vậy.

Giapponese

ここは巨大な 蜂の巣みたいなものよ

Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

chúng ta sẽ chiến đấu dũng mãnh như tổ tiên của chúng ta

Giapponese

祖父の戦法で戦おう

Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

cha chúng là những kẻ đáng ghét, như tổ tiên của chúng.

Giapponese

- ええ 彼らの父は馬鹿 彼らの祖父のように

Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

nếu như tổ chức một show diễn thìanh sẽ thích ốm hay mập. Ý tôi nói là loại đẫy đà.

Giapponese

多分 君がいい女を予約してるなら

Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

hỡi tổ tiên, con tôn vinh người, và nguyện luôn sống xứng đáng như tổ tiên đã dạy con.

Giapponese

先祖を敬い- その教えに恥じぬ生き方を

Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

con chó hai Đầu, nàng tiên cá, tổ ong, Đầu của nhà vua, và lổ thủng trên tường lịch sử lặp lại.

Giapponese

双頭の犬 マーメイド ビーハイブ キングズ・ヘッド 壁の穴 全部で飲むんだ

Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

ta cảm tạ Ðức chúa trời mà ta hầu việc bằng lương tâm thanh sạch như tổ tiên ta đã làm, cả ngày lẫn đêm ta ghi nhớ con không thôi trong khi cầu nguyện.

Giapponese

わたしは、日夜、祈の中で、絶えずあなたのことを思い出しては、きよい良心をもって先祖以来つかえている神に感謝している。

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

Ðể chúng nó chẳng như tổ phụ mình, chẳng dọn lòng cho chánh-đáng, có tâm thần không trung tín cùng Ðức chúa trời.

Giapponese

またその先祖たちのようにかたくなで、そむく者のやからとなり、その心が定まりなく、その魂が神に忠実でないやからとならないためである。

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

Đó là quán bưu Điện Đầu tiên, quán chỗ cũ thân quen, quán con gà nổi tiếng, quán tay bắt chéo, quán những người bạn tốt, quánngườiĐầytớtincậy,quánconchóhaiĐầu, quán nàng tiên cá, quán tổ ong,

Giapponese

ファースト・ポスト オールド・ファミィリア フェイマス・コック クロス・ハンド グッド・コンパニオンズ トラスティー・サーバント 双頭の犬 マーメイド ビーハイブ

Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

chớ nên giống như tổ phụ và anh em các ngươi đã phạm tội cùng giê-hô-va Ðức chúa trời của tổ phụ họ, đến đỗi ngài phó chúng vào sự hư bại, như các ngươi đã thấy.

Giapponese

あなたがたの父たちおよび兄弟たちのようになってはならない。彼らはその先祖たちの神、主にむかって罪を犯したので、あなたがたの見るように主は彼らを滅びに渡されたのです。

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Ottieni una traduzione migliore grazie a
8,029,029,368 contributi umani

Ci sono utenti che chiedono aiuto:



I cookie ci aiutano a fornire i nostri servizi. Utilizzando tali servizi, accetti l'utilizzo dei cookie da parte nostra. Maggiori informazioni. OK