İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
có vài tổ ong.
- 素敵な家よ
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nó giống như bên trong một tổ ong khổng lồ.
まるで巨大な蜂の巣みたいに
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cô vẫn còn ở tổ ong à?
まだ 蜂の巣にいるのか
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
như tổ chức hezbolla chẳng hạn.
例えば ヒズボラの一員とか
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- nhưng nó lỗ chỗ toàn lỗ mà.
- 穴だらけだぞ
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chúng là loài có bộ não... giống như... như là tổ ong vậy.
集合意識だよ
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cô đã phá tổ ong với vụ của terrence.
君はテレンスの件で 怒らせた
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
sao con lại muốn và những chỗ như thế?
何であんな場所に戻りたいんだ?
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
xin cho hỏi. sao họ gọi nó là tổ ong?
何故 ここをミツバチの巣と 表現するんですか?
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- nó xanh rồi đấy. - lỗ chỗ toàn nấm mốc.
- カビだらけだ
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
không, không! Điều đó thật rõ ràng. nó như một cái tổ ong khổng lồ vậy.
ここは巨大な 蜂の巣みたいなものよ
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chúng ta sẽ chiến đấu dũng mãnh như tổ tiên của chúng ta
祖父の戦法で戦おう
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cha chúng là những kẻ đáng ghét, như tổ tiên của chúng.
- ええ 彼らの父は馬鹿 彼らの祖父のように
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nếu như tổ chức một show diễn thìanh sẽ thích ốm hay mập. Ý tôi nói là loại đẫy đà.
多分 君がいい女を予約してるなら
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hỡi tổ tiên, con tôn vinh người, và nguyện luôn sống xứng đáng như tổ tiên đã dạy con.
先祖を敬い- その教えに恥じぬ生き方を
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
con chó hai Đầu, nàng tiên cá, tổ ong, Đầu của nhà vua, và lổ thủng trên tường lịch sử lặp lại.
双頭の犬 マーメイド ビーハイブ キングズ・ヘッド 壁の穴 全部で飲むんだ
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ta cảm tạ Ðức chúa trời mà ta hầu việc bằng lương tâm thanh sạch như tổ tiên ta đã làm, cả ngày lẫn đêm ta ghi nhớ con không thôi trong khi cầu nguyện.
わたしは、日夜、祈の中で、絶えずあなたのことを思い出しては、きよい良心をもって先祖以来つかえている神に感謝している。
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Ðể chúng nó chẳng như tổ phụ mình, chẳng dọn lòng cho chánh-đáng, có tâm thần không trung tín cùng Ðức chúa trời.
またその先祖たちのようにかたくなで、そむく者のやからとなり、その心が定まりなく、その魂が神に忠実でないやからとならないためである。
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Đó là quán bưu Điện Đầu tiên, quán chỗ cũ thân quen, quán con gà nổi tiếng, quán tay bắt chéo, quán những người bạn tốt, quánngườiĐầytớtincậy,quánconchóhaiĐầu, quán nàng tiên cá, quán tổ ong,
ファースト・ポスト オールド・ファミィリア フェイマス・コック クロス・ハンド グッド・コンパニオンズ トラスティー・サーバント 双頭の犬 マーメイド ビーハイブ
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chớ nên giống như tổ phụ và anh em các ngươi đã phạm tội cùng giê-hô-va Ðức chúa trời của tổ phụ họ, đến đỗi ngài phó chúng vào sự hư bại, như các ngươi đã thấy.
あなたがたの父たちおよび兄弟たちのようになってはならない。彼らはその先祖たちの神、主にむかって罪を犯したので、あなたがたの見るように主は彼らを滅びに渡されたのです。
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: