Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.
nặng cân
Da: Traduzione automatica Suggerisci una traduzione migliore Qualità:
Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.
Aggiungi una traduzione
nặng
重い
Ultimo aggiornamento 2009-07-01 Frequenza di utilizzo: 1 Qualità: Riferimento: Translated.com
khá nặng.
バッグにしまっている
Ultimo aggiornamento 2016-10-28 Frequenza di utilizzo: 1 Qualità: Riferimento: Translated.com
50 cân?
50kg?
- 600 cân.
- 600キロかな
cán cân màu
カラーバランス
Ultimo aggiornamento 2011-10-23 Frequenza di utilizzo: 1 Qualità: Riferimento: Translated.com
các vật nặng.
不時着姿勢をとって下さい
nó nặng thật!
重いな
- nặng quá nhỉ.
- いいボードだな - ありがとう
khối đó thôi đã nặng 190 cân.
その大きさで 190キロもある
cô nặng bao nhiêu, 45 cân?
45kg?
cán cân trắng
ホワイトバランス
Ultimo aggiornamento 2011-10-23 Frequenza di utilizzo: 4 Qualità: Riferimento: Translated.com
cho hạng cân 60kg ,
体重130ポンド
cán cân trắng:
アクティブなフィルタ:
- Ông bị nặng đấy.
撃たれてる
- tại sao nặng thế?
- どうしてそんなに重い?
anh chị nên cân nhắc.
二つある、という事です。
hay cân đối chi tiêu?
帳簿管理はできるの?
có nặng không? có...
どんなだ?
- ... mất cân bằng! - mmm.
- 破壊されている
chúng ta cân bằng rồi...
この高度を維持できる