您搜索了: nặng cân (越南语 - 日语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Japanese

信息

Vietnamese

nặng cân

Japanese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

日语

信息

越南语

nặng

日语

重い

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

khá nặng.

日语

バッグにしまっている

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

50 cân?

日语

50kg?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- 600 cân.

日语

- 600キロかな

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

cán cân màu

日语

カラーバランス

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

các vật nặng.

日语

不時着姿勢をとって下さい

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

nó nặng thật!

日语

重いな

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- nặng quá nhỉ.

日语

- いいボードだな - ありがとう

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

khối đó thôi đã nặng 190 cân.

日语

その大きさで 190キロもある

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

cô nặng bao nhiêu, 45 cân?

日语

45kg?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

cán cân trắng

日语

ホワイトバランス

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 4
质量:

参考: Translated.com

越南语

cho hạng cân 60kg ,

日语

体重130ポンド

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

cán cân trắng:

日语

アクティブなフィルタ:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- Ông bị nặng đấy.

日语

撃たれてる

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- tại sao nặng thế?

日语

- どうしてそんなに重い?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

anh chị nên cân nhắc.

日语

二つある、という事です。

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

hay cân đối chi tiêu?

日语

帳簿管理はできるの?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

có nặng không? có...

日语

どんなだ?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- ... mất cân bằng! - mmm.

日语

- 破壊されている

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

chúng ta cân bằng rồi...

日语

この高度を維持できる

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,731,134,450 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認