Hai cercato la traduzione di xược da Vietnamita a Giapponese

Traduzione automatica

Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.

Vietnamese

Japanese

Informazioni

Vietnamese

xược

Japanese

 

Da: Traduzione automatica
Suggerisci una traduzione migliore
Qualità:

Contributi umani

Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.

Aggiungi una traduzione

Vietnamita

Giapponese

Informazioni

Vietnamita

- thật là láo xược.

Giapponese

- 心痛を与えるため

Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

tên ngông cuồng hỗn xược!

Giapponese

狂った愚か者め

Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

Ông sẽ bị trừng phạt bởi sự láo xược của mình!

Giapponese

あなたは無礼な行ないで 罰せられることになる。

Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

thằng đần suýt nữa làm hỏng việc vì sự hỗn xược của nó.

Giapponese

愚か者の祈りなど まやかしだ

Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

ta nghe nói là ngài rất be bét, xấc xược, và vô cùng đồi trụy.

Giapponese

あなたは飲んだくれの我慢知らずで 贅沢三昧に興じる者だと聞かされていた

Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

chúng nó buông lời nói cách xấc xược. những kẻ làm ác đều phô mình.

Giapponese

彼らは高慢な言葉を吐き散らし、すべて不義を行う者はみずから高ぶります。

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

miệng chúng nó buông điều dối gạt, tay hữu chúng nó là tay hữu láo xược.

Giapponese

彼らの口は偽りを言い、その右の手は偽りの右の手です。

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

nhưng tôi sẽ bị trời đánh nếu để thằng láo xược như cậu tung tăng biến nơi thành chốn ngu xuẩn!

Giapponese

「どうなるか覚悟しろよ」

Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

Đột nhập, ăn trộm, móc túi, phá hoại đồ công, hỗn xược, lêu lổng, chọc ghẹo.

Giapponese

侵入 泥棒 盗み 徘徊 散歩 遊び...

Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

vì miệng kẻ ác và miệng kẻ gian lận hả ra nghịch tôi: chúng nó nói nghịch tôi bằng lưỡi láo xược.

Giapponese

彼らは悪しき口と欺きの口をあけて、わたしにむかい、偽りの舌をもってわたしに語り、

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

nguyện các môi dối trá hay lấy lời xấc xược, kiêu ngạo và khinh bỉ mà nói nghịch người công bình, bị câm đi!

Giapponese

高ぶりと侮りとをもって正しい者をみだりにそしる偽りのくちびるをつぐませてください。

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

xin giải tôi thoát khỏi tay kẻ ngoại bang; miệng chúng nó buông điều dối gạt, tay hữu chúng nó là tay hữu láo xược.

Giapponese

わたしを残忍なつるぎから救い、異邦人の手から助け出してください。彼らの口は偽りを言い、その右の手は偽りの右の手です。

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

bấy giờ ta nhìn xem vì cớ tiếng của những lời xấc xược mà sừng ấy nói ra. vậy ta nhìn xem cho đến chừng con thú bị giết, xác nó bị hủy diệt và bị phó cho lửa để đốt.

Giapponese

わたしは、その角の語る大いなる言葉の声がするので見ていたが、わたしが見ている間にその獣は殺され、そのからだはそこなわれて、燃える火に投げ入れられた。

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

thôi, chớ nói những lời kiêu ngạo, chớ để những lời xấc xược ra từ miệng các ngươi nữa; vì giê-hô-va là Ðức chúa trời thông biết mọi điều, ngài cân nhắc mọi việc làm của người.

Giapponese

あなたがたは重ねて高慢に語ってはならない、たかぶりの言葉を口にすることをやめよ。主はすべてを知る神であって、もろもろのおこないは主によって量られる。

Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Ottieni una traduzione migliore grazie a
7,763,956,024 contributi umani

Ci sono utenti che chiedono aiuto:



I cookie ci aiutano a fornire i nostri servizi. Utilizzando tali servizi, accetti l'utilizzo dei cookie da parte nostra. Maggiori informazioni. OK