Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.
Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.
cái dốc !
slope!
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
[ thở dốc ]
[ exhales sharply ]
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
bộ adc 2 hàm dốc
dual ramp adc
Ultimo aggiornamento 2015-01-23
Frequenza di utilizzo: 2
Qualità:
ben, nó dốc xuống!
ben, it slopes down!
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
- [ thở dốc ] - [ nadia rên ]
- [ inhales, exhales deeply ] - [ nadia moaning, panting ]
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
sau đó bắt đầu xuống dốc và, well...
then she started hitting the bottle, and, well...
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
-chúng tôi đang dốc sức làm. -tốt.
- we're at full go on that and it looks good.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
dốc ngược những gì còn lại trong chai?
dump the entire bottle on the rug?
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
158/1, dốc mơ 1, xã gia tân 1, huyện thống nhất, tỉnh Đồng nai
158/1, doc mo 1, gia tan 1 commune, thong nhat district, dong nai province
Ultimo aggiornamento 2019-07-13
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
giá trị đặt hệ số thời gian; hệ số của rơle quá dòng với đặc tuyến idmt để phân biệt các đường cong thời gian tác động trong cùng 1 họ đường cong với độ dốc xác định.
time dial setting
Ultimo aggiornamento 2015-01-23
Frequenza di utilizzo: 2
Qualità:
đường cong (thời gian tác động) cực lỳ dốc; dạng đặc tuyến idmt của rơle quá dòng theo tiêu chuẩn của uỷ ban kỹ thuật điện quốc tế có thời gian tác động phụ thuộc nghịch chuyển với bình phương của bội số dòng đặt
extremely inverse time (eit curve)
Ultimo aggiornamento 2015-01-23
Frequenza di utilizzo: 2
Qualità: