Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.
Da: Traduzione automatica
Suggerisci una traduzione migliore
Qualità:
Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.
chúc tụng giêsus!
praise jesus!
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
hãy chúc tụng nhà vua.
(carl) all hail the king!
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
chuẩn bị lời chúc tụng.
prepare a toast.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
những lời chúc tụng của tôi.
my compliments.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
nghĩ tới những lời chúc tụng, ăn mừng mà xem.
can you imagine the celebrations?
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
da rám nắng và luôn nhận được nhiều lời chúc tụng.
tan and odds-on favorite to catch the bouquet.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
người anh toàn mùi rượu tràn đầy những lời chúc tụng
you smell of wine. i bring cups, full of celebration.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
theo sự cám dỗ của bóng tối... hay theo sự chúc phúc của ánh sáng.
follow the temptation of darkness or hold on to the blessing of light.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
chúa thượng, chúng thần muốn lập một liên minh sau đó chúc tụng nước lỗ
your highness, perhaps we should call a meeting to congratulate lu
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Đó là nơi mà tất cả thần tiên cùng chúc tụng cho sự trường sinh bất tử và uống tiên đơn.
it is here that the heavenly ministers gather to celebrate the longevity and drink the elixir of immortality.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
hỡi các dân, hãy chúc tụng Ðức chúa trời chúng ta, và làm cho vang tiếng ngợi khen ngài.
o bless our god, ye people, and make the voice of his praise to be heard:
Ultimo aggiornamento 2012-05-06
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
giờ họ rút lui vào trong đám khói thuốc, và chúc tụng nhau trở thành các bậc thầy của vũ trụ .
now they retreat into a cloud of smoke and congratulate each other on being masters of the universe.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
nhưng y-sác lại đáp: em con đã dùng mưu kế đến cướp sự chúc phước của con rồi.
and he said, thy brother came with subtilty, and hath taken away thy blessing.
Ultimo aggiornamento 2012-05-06
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
tôi sẽ chúc tụng Ðức giê-hô-va luôn luôn, sự khen ngợi ngài hằng ở nơi miệng tôi.
i will bless the lord at all times: his praise shall continually be in my mouth.
Ultimo aggiornamento 2012-05-06
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
hãy cảm tạ mà vào các cửa ngài, hãy ngợi khen mà vào hành lang ngài. khá cảm tạ ngài, chúc tụng danh của ngài.
enter into his gates with thanksgiving, and into his courts with praise: be thankful unto him, and bless his name.
Ultimo aggiornamento 2012-05-06
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
miệng tôi sẽ đồn ra sự ngợi khen Ðức giê-hô-va; nguyện cả loài xác thịt chúc tụng danh thánh của ngài, cho đến đời đời vô cùng.
my mouth shall speak the praise of the lord: and let all flesh bless his holy name for ever and ever.
Ultimo aggiornamento 2012-05-06
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Ðoạn, giô-suê đọc hết các lời luật pháp, sự chúc lành và sự chúc dữ, y như đã chép trong sách luật pháp.
and afterward he read all the words of the law, the blessings and cursings, according to all that is written in the book of the law.
Ultimo aggiornamento 2012-05-06
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
có lẽ cha sẽ rờ mình chăng, coi con như kẻ phỉnh gạt, thì con chắc lấy cho mình sự rủa sả, chớ chẳng phải sự chúc phước đâu.
my father peradventure will feel me, and i shall seem to him as a deceiver; and i shall bring a curse upon me, and not a blessing.
Ultimo aggiornamento 2012-05-06
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
hỡi Ðức giê-hô-va, các công việc ngài sẽ ngợi khen ngài; những người thánh ngài cũng sẽ chúc tụng ngài.
all thy works shall praise thee, o lord; and thy saints shall bless thee.
Ultimo aggiornamento 2012-05-06
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
tôi không biết cách các cô ăn mừng chúc tụng ở oxfordshire, hay là vì cô đang nhớ nhà, nhưng tôi sẽ không bỏ lỡ buổi lễ hội họp... và chôn chân ở cái hang của cô đâu.
well, i dinna ken how ye celebrate in oxfordshire, or wherever it is ye cry home, but i'm not missing the gathering, biding with ye down in yer hole.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità: