Hai cercato la traduzione di tổng quan về video Đa phương tiện da Vietnamita a Inglese

Traduzione automatica

Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.

Vietnamese

English

Informazioni

Vietnamese

tổng quan về video Đa phương tiện

English

 

Da: Traduzione automatica
Suggerisci una traduzione migliore
Qualità:

Contributi umani

Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.

Aggiungi una traduzione

Vietnamita

Inglese

Informazioni

Vietnamita

trình đa phương tiện

Inglese

media player (software)

Ultimo aggiornamento 2015-03-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

dịch vụ nhắn tin đa phương tiện

Inglese

multimedia message

Ultimo aggiornamento 2012-02-02
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

không tìm thấy hậu phương đa phương tiện

Inglese

unable to find a multimedia backend

Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

thông tin tổng quan về dự án

Inglese

can you help me

Ultimo aggiornamento 2019-12-31
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

tổng quan về các công ty xây dựng việt nam

Inglese

overview of construction joint stock companies in vietnam

Ultimo aggiornamento 2019-03-24
Frequenza di utilizzo: 2
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

không thể sử dụng hậu phương đa phương tiện% 1:% 2

Inglese

unable to use the %1 multimedia backend: %2

Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

chú thích đa phương tiện những người lính và cảnh sát vui mừng khi thủ tướng abadi tham gia lễ mừng chiến thắng

Inglese

media captionsoldiers and police officers cheered as pm abadi joined the celebrations

Ultimo aggiornamento 2017-07-11
Frequenza di utilizzo: 2
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

cài đặt điện thoại để duyệt web và nhắn tin đa phương tiện (mms) cùng với dịch vụ cài đặt dễ dàng sử dụng.cài đặt điện thoại để duyệt web và nhắn tin đa phương tiện (mms) cùng với dịch vụ cài đặt dễ dàng sử dụng.

Inglese

set up your phone for mobile browsing and multimedia messaging (mms) with our easy-to-use settings service.set up your phone for mobile browsing and multimedia messaging (mms) with our easy-to-use settings service.

Ultimo aggiornamento 2011-03-17
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

thông qua công tác phân tích này sẽ giúp ngân hàng có thể thấy được bức tranh tổng quan về khách hàng của mình, giúp đánh giá được khái quát tình hình tài chính, khả năng thanh khoản, khả năng trả nợ cũng như khả năng phát triển trong tương lai gần để từ đó ngân hàng đi đến quyết định có cùng đồng hành với khách hàng của mình hay không.

Inglese

by using this analysis, the banks will have an overall view of their clients, affairs, liquidity, creditworthiness as well as their development in the near future, so that the banks will make good decisions over whether the commercial deal between them and their clients will be established.

Ultimo aggiornamento 2019-03-07
Frequenza di utilizzo: 2
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Vietnamita

• cung cấp sản phẩm và dịch vụ trong lĩnh vực viễn thông, cntt, phát thanh, truyền hình và truyền thông đa phương tiện; • hoạt động thông tin liên lạc và viễn thông; • hoạt động thương mại điện tử, bưu chính và chuyển phát; • cung cấp dịch vụ tài chính, dịch vụ thanh toán, trung gian thanh toán và trung gian tiền tệ; • cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử, trang tin điện tử và mạng xã hội; • tư vấn quản lý, khảo sát và thiết kế các dự án đầu tư; • xây dựng và vận hành các công trình, thiết bị, hạ tầng mạng lưới viễn thông, cntt, truyền hình; • nghiên cứu, phát triển và kinh doanh trang thiết bị kỹ thuật quân sự, công cụ hỗ trợ phục vụ quốc phòng, an ninh; • nghiên cứu, phát triển và kinh doanh thiết bị lưỡng dụng; • hoạt động nghiên cứu khoa học và phát triển; • nghiên cứu, phát triển và kinh doanh máy móc thiết bị trong lĩnh vực viễn thông, cntt, truyền hình và truyền thông đa phương tiện; • nghiên cứu, phát triển và kinh doanh sản phẩm, dịch vụ mật mã quân sự và an toàn thông tin mạng; • quảng cáo và nghiên cứu thị trường; tư vấn quản lý trong các hoạt động giới thiệu và xúc tiến thương mại; • thể thao.

Inglese

business areas:

Ultimo aggiornamento 2022-11-22
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Anonimo

Ottieni una traduzione migliore grazie a
7,780,164,741 contributi umani

Ci sono utenti che chiedono aiuto:



I cookie ci aiutano a fornire i nostri servizi. Utilizzando tali servizi, accetti l'utilizzo dei cookie da parte nostra. Maggiori informazioni. OK