Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.
Da: Traduzione automatica
Suggerisci una traduzione migliore
Qualità:
Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.
thỉnh thoảng chúng tôi mới mở nhạc.
we have music sometimes.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
nhớ thỉnh thoảng đến thăm chúng tôi nhé.
come see us again sometime.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
thỉnh thoảng chúng tôi đi câu cá với nhau.
we go fishing together once in a while.
Ultimo aggiornamento 2014-02-01
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
thỉnh thoảng chúng cũng làm vậy.
they do that sometimes.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
- thỉnh thoảng chúng ta đều đau đầu...
- we all do sometimes...
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
thỉnh thoảng chúng ta nên làm lại chuyện này.
we should do this again sometime.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
thỉnh thoảng sau các buổi học chúng tôi hẹn nhau đi chơi và đi ăn
tủ đồ
Ultimo aggiornamento 2024-05-30
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
rồi thỉnh thoảng chúng ta quên mất là nó ở đó.
so sometimes we forget it's there.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
sao thỉnh thoảng chúng ta không ngồi lại cùng nhau nhỉ.
why don't we sit down together sometime.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
karl thỉnh thoảng dùng dịch vụ của chúng tôi như một dạng thành viên góp vốn.
uh, just wanted to ask you a few questions about vicky hulquist. right.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
chị tôi thỉnh thoảng đem nó tới cổng, và chúng tôi nói chuyện qua cái này.
my sister brings him to the gate sometimes, and we talk on this.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
một chỗ nho nhỏ để thỉnh thoảng chúng ta có thể được một mình.
a little place we could go to be alone from time to time.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
thỉnh thoảng chúng cách xa hàng năm trời nhưng hầu hết vẫn tìm thấy nhau
well, sometimes they're apart for years, but they almost always find each other.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
thỉnh thoảng chúng ta làm những chuyện không đáng tự hào chút nào.
sometimes we do things were not so proud of.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
tôi không gặp hắn thường xuyên nhưng thỉnh thoảng chúng tôi lại sắp xếp ăn trưa với nhau.
i don't see him very often, but now and then we arrange to have lunch together.
Ultimo aggiornamento 2012-12-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
we can maybe have tea sometime. thỉnh thoảng chúng ta sẽ có thể uống trà.
we can maybe have tea sometime.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
-thỉnh thoảng chúng ta ai cũng hơi phát điên một chút. -bobby, đừng!
- [chuckling] we all go a little crazy sometimes.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
tôi luôn gặp đen đủi với các thiết bị... mặc dù thỉnh thoảng chúng lại trở nên tốt hơn
i have bad luck with appliances... though they suddenly seem to get better sometimes
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
may mắn chúng ta gặp một cặp khác vừa rời bỉ, cho nên thỉnh thoảng chúng ta tới thăm nhau.
luckily we met another couple who left belgium, so we get together sometimes.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
chúng tôi di chuyển từ làng này sang làng khác trong thổ quốc.
we moved from town to town in the earth kingdom.
Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità: