検索ワード: almal (アフリカーンス語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

アフリカーンス語

ベトナム語

情報

アフリカーンス語

almal

ベトナム語

mỗi người

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

kies almal

ベトナム語

chọn tất cả

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

gooi almal!

ベトナム語

lăn tất cả !

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

vervang almal

ベトナム語

thay thế hết

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

_aanvaar almal

ベトナム語

_chấp nhận tất cả

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

antwoord aan almal

ベトナム語

_thay thế

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

almal te vervang.

ベトナム語

thay lúc nào chẳng được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

アフリカーンス語

ak_tiveer almal

ベトナム語

bật _tất cả

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

_wys almal van die hand

ベトナム語

_từ chối tất cả

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

jy kan hulle almal red.

ベトナム語

con có thể cứu tất cả bọn họ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

アフリカーンス語

nee, hier is almal al dood.

ベトナム語

không, mọi người ở đây đều đã chết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

アフリカーンス語

skuif almal na die asblik

ベトナム語

chuyển tất cả vào sọt rác

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

miskien is hulle almal myne ...

ベトナム語

có lẽ mọi hộp là mìn ...

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

dit is vir almal 'n groot las.

ベトナム語

Đây là 1 gánh nặng quá lớn cho bất kỳ ai.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

アフリカーンス語

toe het almal hom verlaat en gevlug.

ベトナム語

bấy giờ, mọi người đều bỏ ngài và trốn đi cả.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

die genade sy met julle almal! amen.

ベトナム語

nguyền xin ân điển ở với anh em hết thảy!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

gratis en eenvoudige persoonlike boekhoustelsel vir almal

ベトナム語

kế toán cá nhân miễn phí, dễ dùng cho mọi người

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

suite (almal dieselfde kleur) [35]

ベトナム語

toàn cùng màu [35]

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

uría, die hetiet--almal saam sewe en dertig.

ベトナム語

u-ri người hê-tít; cộng là ba mươi bảy người.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

as almal een lid was, waar sou die liggaam wees?

ベトナム語

nếu chỉ có một chi thể mà thôi, thì cái thân ở đâu?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,746,944,702 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK