전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
almal
mỗi người
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
kies almal
chọn tất cả
마지막 업데이트: 2014-08-20
사용 빈도: 1
품질:
gooi almal!
lăn tất cả !
마지막 업데이트: 2014-08-20
사용 빈도: 1
품질:
vervang almal
thay thế hết
마지막 업데이트: 2014-08-20
사용 빈도: 1
품질:
_aanvaar almal
_chấp nhận tất cả
마지막 업데이트: 2014-08-20
사용 빈도: 1
품질:
antwoord aan almal
_thay thế
마지막 업데이트: 2014-08-20
사용 빈도: 1
품질:
almal te vervang.
thay lúc nào chẳng được.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:
ak_tiveer almal
bật _tất cả
마지막 업데이트: 2014-08-20
사용 빈도: 1
품질:
_wys almal van die hand
_từ chối tất cả
마지막 업데이트: 2014-08-20
사용 빈도: 1
품질:
jy kan hulle almal red.
con có thể cứu tất cả bọn họ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:
nee, hier is almal al dood.
không, mọi người ở đây đều đã chết.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:
skuif almal na die asblik
chuyển tất cả vào sọt rác
마지막 업데이트: 2014-08-20
사용 빈도: 1
품질:
miskien is hulle almal myne ...
có lẽ mọi hộp là mìn ...
마지막 업데이트: 2014-08-20
사용 빈도: 1
품질:
dit is vir almal 'n groot las.
Đây là 1 gánh nặng quá lớn cho bất kỳ ai.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:
toe het almal hom verlaat en gevlug.
bấy giờ, mọi người đều bỏ ngài và trốn đi cả.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
die genade sy met julle almal! amen.
nguyền xin ân điển ở với anh em hết thảy!
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
gratis en eenvoudige persoonlike boekhoustelsel vir almal
kế toán cá nhân miễn phí, dễ dùng cho mọi người
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
suite (almal dieselfde kleur) [35]
toàn cùng màu [35]
마지막 업데이트: 2014-08-20
사용 빈도: 1
품질:
uría, die hetiet--almal saam sewe en dertig.
u-ri người hê-tít; cộng là ba mươi bảy người.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
as almal een lid was, waar sou die liggaam wees?
nếu chỉ có một chi thể mà thôi, thì cái thân ở đâu?
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: