検索ワード: doodgemaak (アフリカーンス語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

アフリカーンス語

ベトナム語

情報

アフリカーンス語

doodgemaak

ベトナム語

bị giết

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

operasie gekanselleer (proses doodgemaak).

ベトナム語

tháo tác bị hủy bỏ (tiến trình bị buộc kết thúc).

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

en die origes het sy diensknegte gegryp en mishandel en doodgemaak.

ベトナム語

còn nhưng kẻ khác bắt đầy tớ của vua, mắng chưởi và giết đi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

en hulle het hom geneem en buitekant die wingerd uitgewerp en doodgemaak.

ベトナム語

họ bèn bắt con ấy, quăng ra ngoài vườn nho, và giết đi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

jy wil my tog nie doodmaak soos jy gister die egiptenaar doodgemaak het nie?

ベトナム語

há ngươi muốn giết ta như hôm qua đã giết người Ê-díp-tô sao?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

en albei in een liggaam met god kon versoen deur die kruis, nadat hy daaraan die vyandskap doodgemaak het.

ベトナム語

và vì bởi thập tự giá ngài đã làm cho sự thù nghịch tiêu diệt, nên nhờ thập tự giá đó ngài khiến cả hai hiệp thành một thể, mà làm hòa thuận với Ðức chúa trời.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

en hulle het hom uit die wingerd gewerp en hom doodgemaak. wat sal die eienaar van die wingerd dan aan hulle doen?

ベトナム語

họ bèn liệng con trai ấy ra ngoài vườn nho, và giết đi. vậy chủ vườn sẽ xử họ làm sao?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

maar die landbouers het sy diensknegte geneem en een geslaan en 'n ander een doodgemaak en 'n ander een gestenig.

ベトナム語

bọn trồng nho bắt các đầy tớ, đánh người nầy, giết người kia, và ném đá người nọ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

en toe dit dag geword het, het sommige van die jode saamgespan en hulleself vervloek deur te sê dat hulle nie sou eet of drink totdat hulle paulus doodgemaak het nie.

ベトナム語

Ðến sáng, người giu-đa họp đảng lập mưu, mà thề nguyện rằng chẳng ăn chẳng uống cho đến giết được phao-lô.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

en toe die bloed van stéfanus, u getuie, vergiet is, het ek ook self daarby gestaan en sy vermoording goedgekeur en die klere opgepas van die wat hom doodgemaak het.

ベトナム語

lại khi Ê-tiên là kẻ làm chứng cho chúa bị đổ máu, tôi ở đó đành lòng và giữ áo xống những kẻ giết người.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

as iemand krygsgevangenes maak, gaan hy in krygsgevangenskap; as iemand met die swaard doodmaak, moet hy met die swaard doodgemaak word. hier is die lydsaamheid en die geloof van die heiliges.

ベトナム語

nếu ai bắt người làm phu tù, chính mình sẽ bị làm phu tù; nếu ai giết người bằng gươm, mình phải bị giết bằng gươm. Ðây là sự nhịn nhục và đức tin của các thánh đồ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

maar kyk, daar is vreugde en vrolikheid, beeste word doodgemaak en skape geslag, vleis geëet en wyn gedrink, met die woorde: laat ons eet en drink, want môre sterf ons.

ベトナム語

thế mà trong các ngươi có sự vui mừng hớn hở. người ta mổ bò, giết chiên, ăn thịt, uống rượu: hãy ăn uống đi, vì ngày mai chúng ta sẽ chết!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

maar ek sal julle wys wie julle moet vrees: vrees hom wat, nadat hy doodgemaak het, by magte is om in die hel te werp; ja, ek sê vir julle, vrees hom!

ベトナム語

song ta chỉ cho các ngươi biết phải sợ ai: phải sợ Ðấng khi đã giết rồi, có quyền bỏ xuống địa ngục; phải ta nói cùng các ngươi, ấy là Ðấng các ngươi phải sợ!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,740,997,742 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK