プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
onbekend
không rõ
最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 6
品質:
batterystatus onbekend
chưa biết trạng thái pin
最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:
onbekend (%s)language
không rõ (%s)language
最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:
naam of diens onbekend
không rõ tên hay dịch vụ
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
status onbekend (ontbreek)
tình trạng không rõ (thiếu)
最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:
gebruik die onbekend vlaggie
dùng cờ « không rõ »
最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:
die simptoom "%s" is onbekend
không biết dấu hiệu "%s"
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
lêerformaat is onbekend of word nie ondersteun nie
Định dạng tập tin không rõ hay không được hỗ trợ
最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:
want ons is met sy planne nie onbekend nie.
hầu đừng để cho quỉ sa-tan thắng chúng ta, vì chúng ta chẳng phải là không biết mưu chước của nó.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
stel op waar om die vierkante as onbekend te kan merk.
Đặt là thật để có thể đánh dấu hộp là chưa biết.
最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:
onbekend - sal as 'n normale venster behandel word
không rõ - sẽ được coi như cửa sổ chuẩn
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
en ek was persoonlik onbekend by die christelike gemeentes van judéa;
bấy giờ tôi còn là kẻ lạ mặt trong các hội thánh tại xứ giu-đê, là các hội ở trong Ðấng christ.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
kon nie beeld '%s' laai nie: rede onbekend, moontlik 'n korrupte beeldlêer
lỗi tải tập tin ảnh « %s »: không biết sao, có lẽ tập tin ảnh bị hỏng
最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:
die bediener weier beide ehlo en helo opdragte as onbekend of oninstalleerd. kontak asseblief die bediener se stelsel administrateur.
máy phục vụ nhả ra hai câu lệnh ehlo và helo vì không biết hoặc không hỗ trợ. xin hãy liên hệ với nhà quản trị hệ thống của máy phục vụ.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
kon nie animasie '%s' laai nie: rede onbekend, moontlik 'n korrupte animasie-lêer
lỗi tải tập tin hoạt cảnh « %s »: không biết sao, có lẽ tập tin hoạt cảnh bị hỏng
最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:
want ons wil nie hê, broeders, dat julle onbekend moet wees met ons verdrukking wat oor ons in asië gekom het nie, dat ons dit bo ons krag uitermate swaar gehad het, sodat ons selfs aan ons lewe gewanhoop het.
vả, hỡi anh em, chúng tôi không muốn để anh em chẳng biết sự khổ nạn đã xảy đến cho chúng tôi trong xứ a-si, và chúng tôi đã bị đè nén quá chừng, quá sức mình, đến nỗi mất lòng trông cậy giữ sự sống.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
want die koning, met wie ek ook vrymoediglik spreek, weet van hierdie dinge; want ek glo nie dat aan hom iets van hierdie dinge onbekend is nie, want dit het nie in 'n hoek gebeur nie.
vua biết rõ các sự nầy; lại tôi bền lòng tâu vì tin rằng chẳng có điều nào vua không biết; vì mọi việc đó chẳng làm ra cách chùng vụng đâu.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
(% 1)
(% 1)
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています