検索ワード: silwervoorwerpe (アフリカーンス語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Afrikaans

Vietnamese

情報

Afrikaans

silwervoorwerpe

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

アフリカーンス語

ベトナム語

情報

アフリカーンス語

en ek het in hulle hand afgeweeg: ses honderd en vyftig talente silwer en silwervoorwerpe van honderd talente, honderd talente in goud,

ベトナム語

vậy, ta cân giao cho họ sáu trăm năm mươi ta lâng bạc, khí dụng bằng bạc giá một trăm ta lâng, và một trăm ta ta lâng vàng,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

terwyl elkeen van hulle sy geskenk saambring: silwervoorwerpe en goue voorwerpe en klere en wapens en speserye, perde en muile, jaar vir jaar.

ベトナム語

cứ hằng năm, theo lệ định, mọi người đều đem đến dâng vật mình tiến cống cho vua, nào chậu bằng bạc và bằng vàng, áo xống, binh khí, thuốc thơm, ngựa, và la.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

goud vir die goue en silwer vir die silwervoorwerpe en vir al die werk van kunstenaarshand. wie bied hom dan vandag gewillig aan om sy hand te vul vir 'n offer aan die here?

ベトナム語

vàng dùng về các việc làm bởi tay người thợ. vậy ngày nay, ai là người vui lòng dâng mình cho Ðức giê-hô-va?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

en almal wat rondom hulle was, het hul hande versterk met silwervoorwerpe, met goud, met goed en vee en kosbare geskenke, behalwe alles wat hulle as vrywillige gawe aangebring het.

ベトナム語

các người lân cận chúng đều tiếp trợ chúng, cho những vật bằng bạc, bằng vàng, của cải, súc vật, và những vật quí báu, bất kể các của lạc hiến khác.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

by die genot van die wyn het bélsasar bevel gegee om die goue en silwervoorwerpe te bring wat sy vader nebukadnésar uit die tempel van jerusalem weggevoer het, sodat die koning en sy maghebbers, sy vroue en sy byvroue daaruit kon drink.

ベトナム語

vua bên-xát-sa đương nhấm rượu, truyền đem những khí mạnh bằng vàng và bạc mà vua nê-bu-cát-nết-sa, cha mình, đã lấy trong đền thờ tại giê-ru-sa-lem, hầu cho vua và các đại thần, cùng các hoàng hậu và cung phi vua dùng mà uống.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

en ook die goue en silwervoorwerpe van die huis van god wat nebukadnésar uit die tempel in jerusalem weggevoer en na babel gebring het, moet hulle teruggee, dat dit in die tempel in jerusalem op hulle plek kan kom, en jy moet dit in die godshuis sit.

ベトナム語

lại, các khí dụng bằng vàng và bạc của nhà Ðức chúa trời, mà nê-bu-cát-nết-sa đã lấy trong đền thờ tại giê-ru-sa-lem và đem qua ba-by-lôn, thì phải trả lại, và đem về trong đền thờ tại giê-ru-sa-lem, khí dụng nầy trong chỗ nấy; ngươi phải để nó tại chỗ cũ trong nhà Ðức chúa trời.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

en ook die goue en silwervoorwerpe van die huis van god wat nebukadnésar uit die tempel in jerusalem weggevoer en in die tempel van babel gebring het, dit het koning kores uit die tempel van babel uitgehaal, en dit is oorhandig aan een, met die naam van sésbassar, wat hy as goewerneur aangestel het;

ベトナム語

vua si-ru cũng rút ra khỏi đền thờ ba-by-lôn những chậu vàng và bạc của đền Ðức chúa trời, mà nê-bu-cát-nết-sa đã đoạt lấy khỏi đền thờ tại giê-ru-sa-lem, đem về trong đền thờ ba-by-lôn; si-ru giao các vật ấy cho danh sết-ba-xa, mà người lập làm quan tổng đốc,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,788,877 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK