検索ワード: skandelike (アフリカーンス語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Afrikaans

Vietnamese

情報

Afrikaans

skandelike

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

アフリカーンス語

ベトナム語

情報

アフリカーンス語

jou skandelike daad en jou gruwels moet jy dra, spreek die here here.

ベトナム語

mầy đã mang lấy sự hành dâm và sự gớm ghiếc của mầy, Ðức giê-hô-va phán vậy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

want dit is 'n skandelike daad, en dit is 'n strafbare misdaad.

ベトナム語

vì điều ấy vốn tội trọng gớm ghê, một tội ác đáng bị quan xét đoán phạt:

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

in wie se hande skandelike dade is, en wie se regterhand vol is van omkopery.

ベトナム語

trong tay chúng nó có gian ác, tay hữu họ đầy dẫy hối lộ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

hulle kom nader wat skandelike dade najaag, hulle wat ver van u wet af is.

ベトナム語

những kẻ đeo đuổi sự dữ đến gần; chúng nó cách xa luật pháp của chúa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

en jy het na die skandelike daad van jou jeug verlang, toe dié van egipte jou boesem gedruk het om jou jeugdige borste ontwil.

ベトナム語

Ấy vậy, mầy đã nhắc lại sự dâm dục hồi còn trẻ, lúc mà những người Ê-díp-tô bóp vú mầy, và làm mất hoa con gái mầy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

die offer van die goddelose is 'n gruwel; hoeveel te meer as hulle dit met skandelike bedoeling bring.

ベトナム語

của tế lễ của kẻ ác là một vật gớm ghiếc; phương chi họ đem đến mà có ác tưởng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

daarom het god hulle oorgegee aan skandelike hartstogte, want hulle vroue het die natuurlike verkeer verander in dié wat teen die natuur is;

ベトナム語

Ấy vì cớ đó mà Ðức chúa trời đã phó họ cho sự tình dục xấu hổ; vì trong vòng họ, những người đờn bà đã đổi cách dùng tự nhiên ra cách khác nghịch với tánh tự nhiên.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

en die skelm--sy middele is sleg, hy beraam skandelike dade om die ellendiges te ruïneer met leuentaal, ook as die behoeftige spreek wat reg is.

ベトナム語

kẻ rít róng dùng những khí giới gian tà, toan những mưu gian, lấy sự nói dối đặng làm hại người nhu mì, và làm hại kẻ nghèo dầu nói lẽ công bình.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

daarom, so sê die here here: omdat jy my vergeet het en my agter jou rug gewerp het, so dra jy dan ook nou jou skandelike dade en jou hoererye.

ベトナム語

vậy nên, chúa giê-hô-va phán như vầy: vì mầy đã quên ta, bỏ ta ra sau lưng mầy, vậy mầy cũng hãy chịu hình phạt về sự tà dục hành dâm của mầy!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

dit is 'n vermaak vir 'n dwaas om 'n skandelike daad te doen, net so is wysheid vir 'n man van verstand.

ベトナム語

kẻ thiếu trí hiểu coi sự làm ác như chơi; nhưng người thông sáng thích sự khôn ngoan.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

so sal ek dan by jou 'n einde maak aan jou skandelike dade en jou hoerery, uit egipteland afkomstig; en jy sal jou oë nie na hulle opslaan en aan egipte nie meer dink nie.

ベトナム語

vậy ta sẽ dứt sự hành dâm mầy và thói xấu hổ mầy đã đem đến từ đất Ê-díp-tô, đến nỗi mầy sẽ không ngước mắt ngó chúng nó, và không nhớ đến Ê-díp-tô nữa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

en soos 'n rower op die loer lê, loer 'n priesterbende; hulle pleeg moord op die pad na sigem, ja, hulle het skandelike dade gedoen.

ベトナム語

như bọn trộm cướp rình người đi qua, thì bọn thầy tế lễ cũng giết người trên con đường đi về si-chem, chúng nó phạm biết bao là tội ác!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

die een het 'n gruwelike ding gedoen met die vrou van sy naaste, en die ander het sy skoondogter verontreinig deur 'n skandelike daad, en 'n derde het in jou sy suster, sy vader se dogter, onteer.

ベトナム語

nơi mầy, kẻ nầy phạm sự gớm ghiếc với vợ người lân cận mình; kẻ khác làm ô uế dâu mình; kẻ khác nữa thì hãm chị em mình, là con gái của cha mình.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,761,965,135 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK