検索ワード: trotsheid (アフリカーンス語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Afrikaans

Vietnamese

情報

Afrikaans

trotsheid

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

アフリカーンス語

ベトナム語

情報

アフリカーンス語

trotsheid kom voor die verbreking, en hoogmoed kom voor die val.

ベトナム語

sự kiêu ngạo đi trước, sự bại hoại theo sau, và tánh tự cao đi trước sự sa ngã.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

dan roep hulle, maar hy antwoord nie, vanweë die trotsheid van die kwaaddoeners.

ベトナム語

người ta kêu la, song ngài không đáp lời, vì cớ sự kiêu ngạo của kẻ gian ác.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

hoogheid van oë en trotsheid van hart--die glans van die goddelose is sonde.

ベトナム語

mặt tự cao, lòng kiêu ngạo, và ngọn đèn của kẻ ác, đều là tội lỗi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

die trotsheid van 'n mens verneder hom, maar die nederige van gees sal eer verkry.

ベトナム語

sự kiêu ngạo của người sẽ làm hạ người xuống; nhưng ai có lòng khiêm nhượng sẽ được tôn vinh.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

ja, die naam van jou suster sodom is in jou mond nie gehoor in die dag van jou trotsheid nie,

ベトナム語

trong ngày mầy kiêu ngạo, miệng mầy chẳng nhắc đến tên sô-đôm, em mầy;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

in sy trotsheid vervolg die goddelose die ellendige. laat hulle gegryp word in die listige planne wat hulle uitgedink het!

ベトナム語

kẻ ác, vì lòng kiêu ngạo, hăm hở rượt theo người khốn cùng; nguyện chúng nó phải mắc trong mưu chước mình đã toan.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

dit oorkom hulle vir hul trotsheid, want hulle het geskimp op en hulle groot gehou teen die volk van die here van die leërskare.

ベトナム語

Ðiều đó xảy đến cho chúng nó vì chúng nó kiêu ngạo, xỉ vả và khoe mình nghịch cùng dân của Ðức giê-hô-va vạn quân.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

dan sal die hoogheid van die mense neergebuig en die trotsheid van die manne verneder word; en die here alleen sal in dié dag verhewe wees.

ベトナム語

sự tự cao của loài người sẽ bị dằn xuống, và sự cậy mình của người ta sẽ bị hạ đi; trong ngày đó chỉ Ðức giê-hô-va là tôn trọng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

en die trotsheid van israel getuig openlik teen hom; en israel en efraim sal struikel deur hulle ongeregtigheid, ook juda sal saam met hulle struikel.

ベトナム語

sự kiêu ngạo của y-sơ-ra-ên làm chứng tận mặt nó, nên y-sơ-ra-ên và Ép-ra-im sẽ ngã xuống vì cớ tội lỗi mình; giu-đa cũng sẽ ngã xuống với chúng nó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

en as hy sy hande daarin uitsprei soos 'n swemmer dit uitsprei om te swem, dan sal hy sy trotsheid afdruk tegelyk met die kunsgrepe van sy hande.

ベトナム語

nó sẽ giang tay trong đó, như người lội bơi giang tay ra để lội; nhưng Ðức giê-hô-va sẽ dằn sự kiêu ngạo nó xuống, và cất bỏ mọi cơ mưu của tay nó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

die vrees van die here is om te haat wat sleg is; hoogmoed en trotsheid en 'n slegte wandel en 'n huigelagtige mond haat ek.

ベトナム語

sự kính sợ Ðức giê-hô-va, ấy là ghét điều ác; ta ghét sự kiêu ngạo, xấc xược, con đường ác, và miệng gian tà.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

ons het gehoor van die trotsheid van moab--hy is baie trots! --van sy hoogmoed en sy trotsheid en sy grimmigheid, sy onbehoorlike grootpratery.

ベトナム語

chúng ta có nghe sự kiêu ngạo của mô-áp, nó kiêu ngạo lắm, cũng nghe nó xấc xược, kiêu căng, giận dữ; sự khoe khoang của nó là vô ích.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

en hy sal deur die see van benoudheid trek en die golwe in die see slaan, en al die dieptes van die nyl sal opdroog; ook sal die trotsheid van assírië neergewerp word, en die septer van egipteland wyk.

ベトナム語

nó sẽ vượt qua biển khổ, xông đánh sóng biển; hết thảy những nơi sâu của sông ni-lơ sẽ cạn khô, sự kiêu ngạo của a-si-ri sẽ bị đánh đổ, và cây trượng của Ê-díp-tô sẽ mất đi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

kyk, dít was die ongeregtigheid van jou suster sodom: in trotsheid, oorvloed van brood en sorgelose rus het sy en haar dogters geleef, maar sy het die hand van die arme en behoeftige nie versterk nie.

ベトナム語

nầy, đây là sự gian ác của em gái mầy là sô-đôm và các con gái nó: ở kiêu ngạo, ăn bánh no nê, và ở nể cách sung sướng; nó lại không bổ sức cho tay kẻ nghèo nàn và thiếu thốn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

die here here het by homself gesweer, spreek die here, die god van die leërskare: ek het 'n afsku van die trotsheid van jakob en haat sy paleise; daarom lewer ek die stad oor en al wat daarin is.

ベトナム語

Ðức giê-hô-va là Ðức chúa trời vạn quân phán rằng: chúa giê-hô-va đã chỉ mình mà thề rằng: ta gớm ghiếc sự kiêu ngạo của gia-cốp, và ghét cung đền nó; vậy nên ta sẽ phó thành nầy cùng những vật chứa ở trong.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,733,240,664 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK