プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
اعطوها من ثمر يديها ولتمدحها اعمالها في الابواب
hãy ban cho nàng bông trái của tay nàng; khá để các công việc nàng ngợi khen nàng tại trong cửa thành.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
وعند عضائد الابواب مخدع ومدخله. هناك يغسلون المحرقة.
có một cái phòng mà cửa nó ở gần các cột của hiên cửa, ấy người ta rửa các của lễ thiêu ở đó.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
افتحوا الابواب لتدخل الامة البارة الحافظة الامانة.
hãy mở các cửa, cho dân công bình trung tín vào đó!
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
هكذا انتم ايضا متى رأيتم هذا كله فاعلموا انه قريب على الابواب.
cũng vậy, khi các ngươi thấy mọi điều ấy, khá biết rằng con người gần đến, ngài đương ở trước cửa.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
والبوابون عقوب وطلمون واخوتهما حارسو الابواب مئة واثنان وسبعون
những kẻ canh giữ cửa, là a-cúp, tanh-môn, và các anh em họ, được một trăm bảy mươi hai người.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
تدعو في رؤوس الاسواق في مداخل الابواب. في المدينة تبدي كلامها
khôn ngoan kêu la ở đầu đường dộn dực ồn ào; tại cửa thành, và nội trong thành người phán lời mình ra,
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
وجميع الابواب والقوائم مربعة مسقوفة ووجه كوّة مقابل كوّة ثلاث مرات.
hết thảy cửa và cột đều vuông, và các cửa sổ của ba dãy phòng đều đối mặt nhau.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
هكذا انتم ايضا متى رأيتم هذه الاشياء صائرة فاعلموا انه قريب على الابواب.
cũng một lẽ ấy, khi các ngươi thấy các điều đó xảy đến, hãy biết con người đã tới gần, ở nơi cửa.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
فعلم شاول بمكيدتهم. وكانوا يراقبون الابواب ايضا نهارا وليلا ليقتلوه.
nhưng có người báo tin cho sau-lơ về cơ mưu chúng nó. người ta lại giữ các cửa cả ngày và đêm đặng giết sau-lơ.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
وهيّأ داود حديدا كثيرا للمسامير لمصاريع الابواب وللوصل ونحاسا كثيرا بلا وزن
Ða-vít cũng dự bị nhiều sắt, đường làm đinh cánh cửa và mấu cửa, cùng nhiều đồng không thể cân được,
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
ارفعن ايتها الارتاج رؤوسكنّ وارتفعن ايتها الابواب الدهريات فيدخل ملك المجد.
hỡi các cửa, hãy cất đầu lên! hỡi các cửa đời đời, hãy mở cao lên! thì vua vinh hiển sẽ vào.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
طوبى للذين يصنعون وصاياه لكي يكون سلطانهم على شجرة الحياة ويدخلوا من الابواب الى المدينة.
phước thay cho những kẻ giặt áo mình đặng có phép đến nơi cây sự sống và bởi các cửa mà vào trong thành!
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
وتغلق الابواب في السوق. حين ينخفض صوت المطحنة ويقوم لصوت العصفور وتحط كل بنات الغناء.
hai cánh cửa bên đường đóng lại, và tiếng xay mỏn lần; lúc ấy người ta nghe tiếng chim kêu bèn chờ dậy, và tiếng con gái hát đều hạ hơi;
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
اختار آلهة حديثة. حينئذ حرب الابواب. هل كان يرى مجنّ او رمح في اربعين الفا من اسرائيل.
người ta đã chọn các thần mới: tức thì cơn giặc có tại trước cửa thành. giữa bốn mươi ngàn người y-sơ-ra-ên, người ta chẳng thấy khiên, cũng chẳng thấy cây giáo.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
والاثنا عشر بابا اثنتا عشرة لؤلؤة كل واحد من الابواب كان من لؤلؤة واحدة وسوق المدينة ذهب نقي كزجاج شفاف.
mười hai cửa thì làm bằng mười hai hột châu; mỗi cửa bằng một hột châu nguyên khối làm thành. Ðường trong thành làm bằng vàng ròng, giống như thủy tinh trong suốt.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
قف في باب بيت الرب وناد هناك بهذه الكلمة وقل. اسمعوا كلمة الرب يا جميع يهوذا الداخلين في هذه الابواب لتسجدوا للرب.
hãy đứng nơi cửa nhà Ðức giê-hô-va, tại đó hãy rao lời nầy: các ngươi, là người giu-đa hết thảy, là những kẻ do các cửa nầy vào đặng thờ lạy Ðức giê-hô-va, hãy nghe lời Ðức giê-hô-va.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
أبواب فيتنامية
cửa việt
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照: