Você procurou por: الابواب (Árabe - Vietnamita)

Tradução automática

Tentando aprender a traduzir a partir dos exemplos de tradução humana.

Arabic

Vietnamese

Informações

Arabic

الابواب

Vietnamese

 

De: Tradução automática
Sugerir uma tradução melhor
Qualidade:

Contribuições humanas

A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente

Adicionar uma tradução

Árabe

Vietnamita

Informações

Árabe

اعطوها من ثمر يديها ولتمدحها اعمالها في الابواب

Vietnamita

hãy ban cho nàng bông trái của tay nàng; khá để các công việc nàng ngợi khen nàng tại trong cửa thành.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Árabe

وعند عضائد الابواب مخدع ومدخله. هناك يغسلون المحرقة.

Vietnamita

có một cái phòng mà cửa nó ở gần các cột của hiên cửa, ấy người ta rửa các của lễ thiêu ở đó.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Árabe

افتحوا الابواب لتدخل الامة البارة الحافظة الامانة.

Vietnamita

hãy mở các cửa, cho dân công bình trung tín vào đó!

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Árabe

هكذا انتم ايضا متى رأيتم هذا كله فاعلموا انه قريب على الابواب.

Vietnamita

cũng vậy, khi các ngươi thấy mọi điều ấy, khá biết rằng con người gần đến, ngài đương ở trước cửa.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Árabe

والبوابون عقوب وطلمون واخوتهما حارسو الابواب مئة واثنان وسبعون

Vietnamita

những kẻ canh giữ cửa, là a-cúp, tanh-môn, và các anh em họ, được một trăm bảy mươi hai người.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Árabe

تدعو في رؤوس الاسواق في مداخل الابواب. في المدينة تبدي كلامها

Vietnamita

khôn ngoan kêu la ở đầu đường dộn dực ồn ào; tại cửa thành, và nội trong thành người phán lời mình ra,

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Árabe

وجميع الابواب والقوائم مربعة مسقوفة ووجه كوّة مقابل كوّة ثلاث مرات.

Vietnamita

hết thảy cửa và cột đều vuông, và các cửa sổ của ba dãy phòng đều đối mặt nhau.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Árabe

هكذا انتم ايضا متى رأيتم هذه الاشياء صائرة فاعلموا انه قريب على الابواب.

Vietnamita

cũng một lẽ ấy, khi các ngươi thấy các điều đó xảy đến, hãy biết con người đã tới gần, ở nơi cửa.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Árabe

‎فعلم شاول بمكيدتهم. وكانوا يراقبون الابواب ايضا نهارا وليلا ليقتلوه‎.

Vietnamita

nhưng có người báo tin cho sau-lơ về cơ mưu chúng nó. người ta lại giữ các cửa cả ngày và đêm đặng giết sau-lơ.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Árabe

وهيّأ داود حديدا كثيرا للمسامير لمصاريع الابواب وللوصل ونحاسا كثيرا بلا وزن

Vietnamita

Ða-vít cũng dự bị nhiều sắt, đường làm đinh cánh cửa và mấu cửa, cùng nhiều đồng không thể cân được,

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Árabe

ارفعن ايتها الارتاج رؤوسكنّ وارتفعن ايتها الابواب الدهريات فيدخل ملك المجد‎.

Vietnamita

hỡi các cửa, hãy cất đầu lên! hỡi các cửa đời đời, hãy mở cao lên! thì vua vinh hiển sẽ vào.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Árabe

طوبى للذين يصنعون وصاياه لكي يكون سلطانهم على شجرة الحياة ويدخلوا من الابواب الى المدينة.

Vietnamita

phước thay cho những kẻ giặt áo mình đặng có phép đến nơi cây sự sống và bởi các cửa mà vào trong thành!

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Árabe

وتغلق الابواب في السوق. حين ينخفض صوت المطحنة ويقوم لصوت العصفور وتحط كل بنات الغناء.

Vietnamita

hai cánh cửa bên đường đóng lại, và tiếng xay mỏn lần; lúc ấy người ta nghe tiếng chim kêu bèn chờ dậy, và tiếng con gái hát đều hạ hơi;

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Árabe

اختار آلهة حديثة. حينئذ حرب الابواب. هل كان يرى مجنّ او رمح في اربعين الفا من اسرائيل.

Vietnamita

người ta đã chọn các thần mới: tức thì cơn giặc có tại trước cửa thành. giữa bốn mươi ngàn người y-sơ-ra-ên, người ta chẳng thấy khiên, cũng chẳng thấy cây giáo.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Árabe

والاثنا عشر بابا اثنتا عشرة لؤلؤة كل واحد من الابواب كان من لؤلؤة واحدة وسوق المدينة ذهب نقي كزجاج شفاف.

Vietnamita

mười hai cửa thì làm bằng mười hai hột châu; mỗi cửa bằng một hột châu nguyên khối làm thành. Ðường trong thành làm bằng vàng ròng, giống như thủy tinh trong suốt.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Árabe

قف في باب بيت الرب وناد هناك بهذه الكلمة وقل. اسمعوا كلمة الرب يا جميع يهوذا الداخلين في هذه الابواب لتسجدوا للرب.

Vietnamita

hãy đứng nơi cửa nhà Ðức giê-hô-va, tại đó hãy rao lời nầy: các ngươi, là người giu-đa hết thảy, là những kẻ do các cửa nầy vào đặng thờ lạy Ðức giê-hô-va, hãy nghe lời Ðức giê-hô-va.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Árabe

أبواب فيتنامية

Vietnamita

cửa việt

Última atualização: 1970-01-01
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Consiga uma tradução melhor através
7,765,494,203 de colaborações humanas

Usuários estão solicitando auxílio neste momento:



Utilizamos cookies para aprimorar sua experiência. Se avançar no acesso a este site, você estará concordando com o uso dos nossos cookies. Saiba mais. OK