プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
وهداهم بالسحاب نهارا والليل كله بنور نار.
ngài dẫn dắt họ, ban ngày bằng áng mây, trọn đêm bằng ánh sáng lửa.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
ليته هلك اليوم الذي ولدت فيه والليل الذي قال قد حبل برجل.
ngày ta đã sanh ra, khá hư mất đi; còn đêm đã nói rằng: có được thai dựng một con trai, hãy tiêu diệt đi!
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
الظلمة ايضا لا تظلم لديك والليل مثل النهار يضيء. كالظلمة هكذا النور
thì chính sự tối tăm không thể giấu chi khỏi chúa, ban đêm soi sáng như ban ngày, và sự tối tăm cũng như ánh sáng cho chúa.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
صرخت الى الصباح. كالاسد هكذا يهشم جميع عظامي. النهار والليل تفنيني.
tôi làm thinh cho đến sáng mai: như ngài đã xé cả xương tôi như sư tử vậy. từ sáng đến tối, chúa sẽ dứt mạng sống tôi!
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
صخرة الليل من tigertcomment
rock buổi đêm bởi tigertcomment
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質: