プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
recida il signore le labbra bugiarde, la lingua che dice parole arroganti
tức là kẻ nói rằng: nhờ lưỡi mình chúng ta sẽ được thắng; môi chúng ta thuộc về chúng ta: ai là chúa của chúng ta?
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
perciò ascoltate la parola del signore, uomini arroganti, signori di questo popolo che sta in gerusalemme
vậy nên, hỡi các ngươi là những người ngạo mạn, cai trị dân nầy ở giê-ru-sa-lem, hãy nghe lời của Ðức giê-hô-va.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
mio dio, mi assalgono gli arroganti, una schiera di violenti attenta alla mia vita, non pongono te davanti ai loro occhi
hỡi Ðức chúa trời, những kẻ kiêu ngạo đã dấy nghịch cùng tôi, một lũ người hung bạo tìm hại mạng sống tôi; chúng nó chẳng để chúa đứng trước mặt mình.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
convocate contro babilonia gli arcieri, quanti tendono l'arco. accampatevi intorno ad essa in modo che nessuno scampi. ripagatela secondo le sue opere, fate a lei quanto ha fatto agli altri, perché è stata arrogante con il signore, con il santo di israele
hãy gọi hết thảy những kẻ cầm cung, mọi người giương cung đến đánh ba-by-lôn; đóng trại chung quanh nó; đừng để cho ai thoát khỏi! hãy theo công việc nó mà báo trả, làm cho nó trọn như nó đã làm; vì nó lên mình kiêu ngạo nghịch cùng Ðức giê-hô-va, nghịch cùng Ðấng thánh của y-sơ-ra-ên.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: