검색어: arroganti (이탈리아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Italian

Vietnamese

정보

Italian

arroganti

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

이탈리아어

베트남어

정보

이탈리아어

recida il signore le labbra bugiarde, la lingua che dice parole arroganti

베트남어

tức là kẻ nói rằng: nhờ lưỡi mình chúng ta sẽ được thắng; môi chúng ta thuộc về chúng ta: ai là chúa của chúng ta?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

perciò ascoltate la parola del signore, uomini arroganti, signori di questo popolo che sta in gerusalemme

베트남어

vậy nên, hỡi các ngươi là những người ngạo mạn, cai trị dân nầy ở giê-ru-sa-lem, hãy nghe lời của Ðức giê-hô-va.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

mio dio, mi assalgono gli arroganti, una schiera di violenti attenta alla mia vita, non pongono te davanti ai loro occhi

베트남어

hỡi Ðức chúa trời, những kẻ kiêu ngạo đã dấy nghịch cùng tôi, một lũ người hung bạo tìm hại mạng sống tôi; chúng nó chẳng để chúa đứng trước mặt mình.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

convocate contro babilonia gli arcieri, quanti tendono l'arco. accampatevi intorno ad essa in modo che nessuno scampi. ripagatela secondo le sue opere, fate a lei quanto ha fatto agli altri, perché è stata arrogante con il signore, con il santo di israele

베트남어

hãy gọi hết thảy những kẻ cầm cung, mọi người giương cung đến đánh ba-by-lôn; đóng trại chung quanh nó; đừng để cho ai thoát khỏi! hãy theo công việc nó mà báo trả, làm cho nó trọn như nó đã làm; vì nó lên mình kiêu ngạo nghịch cùng Ðức giê-hô-va, nghịch cùng Ðấng thánh của y-sơ-ra-ên.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,765,479,914 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인