検索ワード: buone (イタリア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Italian

Vietnamese

情報

Italian

buone

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

イタリア語

ベトナム語

情報

イタリア語

cerchiamo anche di stimolarci a vicenda nella carità e nelle opere buone

ベトナム語

ai nấy hãy coi sóc nhau để khuyên giục về lòng yêu thương và việc tốt lành;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

così anche le opere buone vengono alla luce e quelle stesse che non sono tali non possono rimanere nascoste

ベトナム語

các việc lành cũng vậy: có việc thì bày ra, lại có việc thì không bày ra, mà sau rồi cũng không giấu kín được.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

di fare del bene, di arricchirsi di opere buone, di essere pronti a dare, di essere generosi

ベトナム語

hãy răn bảo họ làm điều lành, làm nhiều việc phước đức, kíp ban phát và phân chia của mình có,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

così risplenda la vostra luce davanti agli uomini, perché vedano le vostre opere buone e rendano gloria al vostro padre che è nei cieli

ベトナム語

sự sáng các ngươi hãy soi trước mặt người ta như vậy, đặng họ thấy những việc lành của các ngươi, và ngợi khen cha các ngươi ở trên trời.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

guardatevi dal praticare le vostre buone opere davanti agli uomini per essere da loro ammirati, altrimenti non avrete ricompensa presso il padre vostro che è nei cieli

ベトナム語

hãy giữ, đừng làm sự công bình mình trước mặt người ta, cho họ đều thấy. bằng không, thì các ngươi chẳng được phần thưởng gì của cha các ngươi ở trên trời.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

la vostra condotta tra i pagani sia irreprensibile, perché mentre vi calunniano come malfattori, al vedere le vostre buone opere giungano a glorificare dio nel giorno del giudizio

ベトナム語

phải ăn ở ngay lành giữa dân ngoại, hầu cho họ là kẻ vẫn gièm chê anh em như người gian ác, đã thấy việc lành anh em, thì đến ngày chúa thăm viếng, họ ngợi khen Ðức chúa trời.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

essi raccoglieranno tutti i viveri di queste annate buone che stanno per venire, ammasseranno il grano sotto l'autorità del faraone e lo terranno in deposito nelle città

ベトナム語

họ hãy thâu góp hết thảy mùa màng trong bảy năm được mùa dư dật sẽ đến sau nầy, cùng thâu thập lúa mì sẵn dành cho pha-ra-ôn, dùng làm lương để dành trong các thành, và họ hãy giữ gìn lấy.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

ad essere prudenti, caste, dedite alla famiglia, buone, sottomesse ai propri mariti, perché la parola di dio non debba diventare oggetto di biasimo

ベトナム語

có nết na, trinh chánh, trông nom việc nhà; lại biết ở lành, vâng phục chồng mình, hầu cho đạo Ðức chúa trời khỏi bị một lời chê bai nào.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

non vi basta pascolare in buone pasture, volete calpestare con i piedi il resto della vostra pastura; non vi basta bere acqua chiara, volete intorbidare con i piedi quella che resta

ベトナム語

bay ăn trong vườn cỏ xinh tốt, mà lại lấy chơn giày đạp những cỏ còn lại; đã uống những nước trong, lại lấy chơn vậy đục nước còn thừa; bay há chẳng coi sự đó là việc nhỏ mọn sao?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

a giaffa c'era una discepola chiamata tabità, nome che significa «gazzella», la quale abbondava in opere buone e faceva molte elemosine

ベトナム語

tại thành giốp-bê, trong đám môn đồ, có một người đờn bà tên là ta-bi-tha, nghĩa là Ðô-ca; người làm nhiều việc lành và hay bố thí.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

mentre parlava ecco giungere giònata figlio del sacerdote ebiatàr, al quale adonia disse: «vieni! tu sei un valoroso e rechi certo buone notizie!»

ベトナム語

người hãy còn nói, kìa giô-na-than, con trai thầy tế lễ a-bia-tha, chợt đến. a-đô-ni-gia nói với người rằng: hãy vào, vì ngươi là một tay dõng sĩ, chắc ngươi đem những tin lành.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

abbia la testimonianza di opere buone: abbia cioè allevato figli, praticato l'ospitalità, lavato i piedi ai santi, sia venuta in soccorso agli afflitti, abbia esercitato ogni opera di bene

ベトナム語

phải là người được tiếng khen vì việc phước đức mình, như đã nuôi con cái, đãi đằng khách lạ, rửa chơn thánh đồ, cứu giúp kẻ khốn nạn, và làm đủ các việc phước đức.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,731,142,021 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK