検索ワード: buongiorno amore (イタリア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Italian

Vietnamese

情報

Italian

buongiorno amore

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

イタリア語

ベトナム語

情報

イタリア語

amore

ベトナム語

tình yêu

最終更新: 2010-04-29
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

perseverate nell'amore fraterno

ベトナム語

hãy hằng có tình yêu thương anh em.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

il mio amore con tutti voi in cristo gesù

ベトナム語

lòng yêu thương của tôi ở với hết thảy anh em trong Ðức chúa jêsus christ.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

meglio un rimprovero aperto che un amore celato

ベトナム語

một lời quở trách tỏ tường hơn là thương yêu giấu kín.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

aiutami, signore mio dio, salvami per il tuo amore

ベトナム語

giê-hô-va Ðức chúa trời tôi ôi! xin giúp đỡ tôi, cứu tôi theo sự nhơn từ chúa;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

chi non ama non ha conosciuto dio, perché dio è amore

ベトナム語

ai chẳng yêu, thì không biết Ðức chúa trời; vì Ðức chúa trời là sự yêu thương.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

ho però da rimproverarti che hai abbandonato il tuo amore di prima

ベトナム語

nhưng điều ta trách ngươi, là ngươi đã bỏ lòng kính mến ban đầu.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

per formare le giovani all'amore del marito e dei figli

ベトナム語

phải dạy đờn bà trẻ tuổi biết yêu chồng con mình,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

agisci con il tuo servo secondo il tuo amore e insegnami i tuoi comandamenti

ベトナム語

xin hãy đãi kẻ tôi tớ chúa theo sự nhơn từ chúa, và dạy tôi các luật lệ chúa.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

in cambio del mio amore mi muovono accuse, mentre io sono in preghiera

ベトナム語

vì tình thương của tôi, chúng nó lại trở cừu địch tôi; nhưng tôi chỉ chuyên lòng cầu nguyện.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

alla pietà l'amore fraterno, all'amore fraterno la carità

ベトナム語

thêm cho tôn kính tình yêu thương anh em, thêm cho tình yêu thương anh em lòng yêu mến.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

del tuo amore, signore, è piena la terra; insegnami il tuo volere

ベトナム語

hỡi Ðức giê-hô-va, đất được đầy dẫy sự nhơn từ ngài; xin hãy dạy tôi các luật lệ ngài.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

con purezza, sapienza, pazienza, benevolenza, spirito di santità, amore sincero

ベトナム語

bởi sự thanh sạch, thông biết, khoan nhẫn, nhơn từ, bởi Ðức thánh linh, bởi lòng yêu thương thật tình,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

buono e pietoso è il signore, lento all'ira e grande nell'amore

ベトナム語

Ðức giê-hô-va có lòng thương xót, hay làm ơn, chậm nóng giận, và đầy sự nhơn từ.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

che volete? debbo venire a voi con il bastone, o con amore e con spirito di dolcezza

ベトナム語

anh em muốn điều gì hơn: muốn tôi cầm roi mà đến cùng anh em, hay là lấy tình yêu thương và ý nhu mì?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

ma dio dimostra il suo amore verso di noi perché, mentre eravamo ancora peccatori, cristo è morto per noi

ベトナム語

nhưng Ðức chúa trời tỏ lòng yêu thương ngài đối với chúng ta, khi chúng ta còn là người có tội, thì Ðấng christ vì chúng ta chịu chết.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

e conoscere l'amore di cristo che sorpassa ogni conoscenza, perché siate ricolmi di tutta la pienezza di dio

ベトナム語

và được biết sự yêu thương của Ðấng christ, là sự trổi hơn mọi sự thông biết, hầu cho anh em được đầy dẫy mọi sự dư dật của Ðức chúa trời.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

aiutaci, dio, nostra salvezza, per la gloria del tuo nome, salvaci e perdona i nostri peccati per amore del tuo nome

ベトナム語

hỡi Ðức chúa trời và sự cứu rỗi chúng tôi, vì vinh hiển của danh chúa, xin hãy giúp đỡ chúng tôi; nhơn danh chúa, xin hãy giải cứu chúng tôi, và tha tội cho chúng tôi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

canterò per il mio diletto il mio cantico d'amore per la sua vigna. il mio diletto possedeva una vigna sopra un fertile colle

ベトナム語

ta sẽ hát cho bạn rất yêu dấu ta một bài ca của bạn yêu dấu ta về việc vườn nho người. bạn rất yêu dấu ta có một vườn nho ở trên gò đất tốt.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

carissimi, amiamoci gli uni gli altri, perché l'amore è da dio: chiunque ama è generato da dio e conosce dio

ベトナム語

hỡi kẻ rất yêu dấu, chúng ta hãy yêu mến lẫn nhau; vì sự yêu thương đến từ Ðức chúa trời, kẻ nào yêu, thì sanh từ Ðức chúa trời và nhìn biết Ðức chúa trời.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,733,956,032 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK