検索ワード: ciascuno (イタリア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Italian

Vietnamese

情報

Italian

ciascuno

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

イタリア語

ベトナム語

情報

イタリア語

e tornarono ciascuno a casa sua

ベトナム語

ai nấy đều trở về nhà mình.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

ciascuno infatti porterà il proprio fardello

ベトナム語

vì ai sẽ gánh lấy riêng phần nấy.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

e un decimo per ciascuno dei sette agnelli

ベトナム語

một phần mười ê-pha về mỗi con chiên con;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

e avevano ciascuno quattro facce e quattro ali

ベトナム語

mỗi con có bốn mặt và bốn cánh.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

il quale renderà a ciascuno secondo le sue opere

ベトナム語

là Ðấng sẽ trả lại cho mỗi người tùy theo công việc họ làm:

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

ciascuno rimanga nella condizione in cui era quando fu chiamato

ベトナム語

ai nầy khi được gọi ở đấng bậc nào, thì phải cứ theo đấng bậc ấy.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

andavano tutti a farsi registrare, ciascuno nella sua città

ベトナム語

ai nấy đều đến thành mình khai tên vào sổ.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

che ciascuno sappia mantenere il proprio corpo con santità e rispetto

ベトナム語

mỗi người phải biết giữ thân mình cho thánh sạch và tôn trọng,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

in quest'anno del giubileo, ciascuno tornerà in possesso del suo

ベトナム語

trong năm hân hỉ nầy, các sản nghiệp đều sẽ trở về nguyên chủ.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

e com'è che li sentiamo ciascuno parlare la nostra lingua nativa

ベトナム語

vậy thì sao chúng ta nghe ai nầy đều nói tiếng riêng của xứ chúng ta sanh đẻ?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

apparvero loro lingue come di fuoco che si dividevano e si posarono su ciascuno di loro

ベトナム語

các môn đồ thấy lưỡi rời rạc từng cái một, như lưỡi bằng lửa hiện ra, đậu trên mỗi người trong bọn mình.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

quando gli israeliti videro che abimèlech era morto, se ne andarono ciascuno a casa sua

ベトナム語

khi người y-sơ-ra-ên thấy a-bi-mê-léc đã chết, thì mỗi người đi về nhà mình.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

e a ciascuno è data una manifestazione particolare dello spirito per l'utilità comune

ベトナム語

Ðức thánh linh tỏ ra trong mỗi một người, cho ai nấy đều được sự ích chung.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

allora essi si stracciarono le vesti, ricaricarono ciascuno il proprio asino e tornarono in città

ベトナム語

mỗi người xé áo mình ra, chất bao lúa lên lưng lừa, rồi cùng trở lại thành.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

a ciascuno di noi, tuttavia, è stata data la grazia secondo la misura del dono di cristo

ベトナム語

nhưng, đã ban ân điển cho mỗi một người trong chúng ta theo lượng sự ban cho của Ðấng christ.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

chi aveva proprietà e sostanze le vendeva e ne faceva parte a tutti, secondo il bisogno di ciascuno

ベトナム語

bán hết gia tài điền sản mình mà phân phát cho nhau, tùy sự cần dùng của từng người.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

così anche il mio padre celeste farà a ciascuno di voi, se non perdonerete di cuore al vostro fratello»

ベトナム語

nếu mỗi người trong các ngươi không hết lòng tha lỗi cho anh em mình, thì cha ta ở trên trời cũng sẽ xử với các ngươi như vậy.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

allora i discepoli si accordarono, ciascuno secondo quello che possedeva, di mandare un soccorso ai fratelli abitanti nella giudea

ベトナム語

các môn đồ bèn định, mỗi người tùy sức riêng mình, gởi một món tiền bố thí cho anh em ở trong xứ giu-đê;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

a uno diede cinque talenti, a un altro due, a un altro uno, a ciascuno secondo la sua capacità, e partì

ベトナム語

chủ đó cho người nầy năm ta-lâng, người kia hai, người khác một, tùy theo tài mỗi người; đoạn, chủ lên đường.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

ciascuno infatti, quando partecipa alla cena, prende prima il proprio pasto e così uno ha fame, l'altro è ubriaco

ベトナム語

bởi vì lúc ngồi ăn, ai cũng nôn nả mà ăn bữa riêng mình, đến nỗi người nọ chịu đói, còn kẻ kia thì quá độ.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,740,685,810 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK