検索ワード: circondato (イタリア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Italian

Vietnamese

情報

Italian

circondato

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

イタリア語

ベトナム語

情報

イタリア語

un piccolo spazio vuoto circondato da una forestaname

ベトナム語

name

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

un ripiano elevato, circondato da scale e colonnedescription

ベトナム語

description

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

ha costruito sopra di me, mi ha circondato di veleno e di affanno

ベトナム語

Ðã xây đắp nghịch cùng ta, vây ta bằng mật đắng và sự nhọc nhằn,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

tutti i popoli mi hanno circondato, ma nel nome del signore li ho sconfitti

ベトナム語

các nước đã vây tôi; tôi hủy diệt chúng nó nhơn danh Ðức giê-hô-va.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

mi hanno circondato, mi hanno accerchiato, ma nel nome del signore li ho sconfitti

ベトナム語

chúng nó đã vây tôi, phải, đã vây tôi; tôi hủy diệt chúng nó nhơn danh Ðức giê-hô-va.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

mi hanno circondato come api, come fuoco che divampa tra le spine, ma nel nome del signore li ho sconfitti

ベトナム語

họ vây tôi khác nào đoàn ong; họ bị tắt như ngọn lửa gai; tôi hủy diệt chúng nó nhơn danh Ðức giê-hô-va.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

il tuo ombelico è una coppa rotonda che non manca mai di vino drogato. il tuo ventre è un mucchio di grano, circondato da gigli

ベトナム語

hai nương long nàng như hai con sanh đôi của con hoàng dương.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

poi vidi ritto in mezzo al trono circondato dai quattro esseri viventi e dai vegliardi un agnello, come immolato. egli aveva sette corna e sette occhi, simbolo dei sette spiriti di dio mandati su tutta la terra

ベトナム語

tôi lại thấy chính giữa ngôi và bốn con sanh vật, cùng chính giữa các trưởng lão, có một chiên con ở đó như đã bị giết; chiên con có bảy sừng và bảy mắt, là bảy vì thần của Ðức chúa trời sai xuống khắp thế gian.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

da ciò che sembrava essere dai fianchi in su, mi apparve splendido come l'elettro e da ciò che sembrava dai fianchi in giù, mi apparve come di fuoco. era circondato da uno splendor

ベトナム語

trong ngai và mọi nơi chung quanh, ta cũng thấy như đồng bóng nhoáng, giống lửa, từ trạng ngang lưng người ấy trở lên; và từ trạng ngang lưng trở xuống, ta thấy như lửa sáng hừng chung quanh.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

tu, invece, sei stato gettato fuori del tuo sepolcro, come un virgulto spregevole; sei circondato da uccisi trafitti da spada, come una carogna calpestata. a coloro che sono scesi in una tomba di pietr

ベトナム語

nhưng ngươi thì bị ném xa khỏi mồ mả, như nhánh cây thúi, như áo người bị giết, bị gươm đâm, bị xô xuống trong những đá nơi hố, khác nào thây chết bị giày đạp dưới chơn!

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

etichette pagina l' intestazione e il piè di pagina sono stampati da cups in cima e in fondo ad ogni pagina. appaiono sulle pagine circondati da una piccola cornice. contengono qualsiasi stringa inserita nella casella di immissione testo. suggerimento per utenti esperti: questo elemento dell' interfaccia di kdeprint corrisponde all' opzione da linea di comando di cups: -o page-label= "..." # esempio: "ad uso interno"

ベトナム語

nhãn trang nhãn trang bị cups in (nằm trong hộp khung nhỏ) bên trên và bên dưới mỗi trang. nhãn này chứa chuỗi nào bạn gõ vào trường sửa đổi dòng. gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo: yếu tố gui kdeprint này tương ứng với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh cups: - o page- label= "..." # example: "company confidential"

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,761,103,476 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK