検索ワード: dicevano (イタリア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Italian

Vietnamese

情報

Italian

dicevano

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

イタリア語

ベトナム語

情報

イタリア語

e molti altri insulti dicevano contro di lui

ベトナム語

họ lại nhiếc móc ngài nhiều lời khác nữa.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

e quelli dicevano fra loro: «non abbiamo pane»

ベトナム語

môn-đồ nói cùng nhau rằng: Ấy là vì chúng ta không có bánh.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

essi dicevano: «i pascoli di dio conquistiamoli per noi»

ベトナム語

Ðức chúa trời tôi ôi! hãy làm cho chúng nó giống như bụi bị gió cuộn, tợ như rơm rạ ở trước gió.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

poiché dicevano: «e' posseduto da uno spirito immondo»

ベトナム語

ngài phán như vậy, vì họ nói rằng: người bị tà ma ám.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

tutti quelli che udirono, si stupirono delle cose che i pastori dicevano

ベトナム語

ai nấy nghe chuyện bọn chăn chiên nói, đều lấy làm lạ.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

il padre e la madre di gesù si stupivano delle cose che si dicevano di lui

ベトナム語

cha mẹ con trẻ lấy làm lạ về mấy lời người ta nói về con.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

alcuni dei presenti, udito ciò, dicevano: «ecco, chiama elia!»

ベトナム語

có mấy người đứng đó nghe vậy, thì nói rằng: coi kìa, hắn kêu Ê-li.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

altri invece li deridevano e dicevano: «si sono ubriacati di mosto»

ベトナム語

nhưng có kẻ lại nhạo báng rằng: họ say rượu mới đó.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

con gli orecchi ascoltavano e mi dicevano felice, con gli occhi vedevano e mi rendevano testimonianza

ベトナム語

khi tai ai nghe tôi, bèn xưng tôi có phước, mắt ai thấy tôi, bèn làm chứng cho tôi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

anche i soldati lo schernivano, e gli si accostavano per porgergli dell'aceto, e dicevano

ベトナム語

quân lính cũng dỡn cợt ngài, lại gần đưa giấm cho ngài uống,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

dicevano a dio: «allontànati da noi! che cosa ci può fare l'onnipotente?»

ベトナム語

chúng nó nói với Ðức chúa trời rằng: chúa hãy lìa khỏi chúng tôi; lại rằng: Ðấng toàn năng sẽ làm được gì cho chúng ta?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

esse dicevano tra loro: «chi ci rotolerà via il masso dall'ingresso del sepolcro?»

ベトナム語

nói cùng nhau rằng: ai sẽ lăn hòn đá lấp cửa mộ ra cho chúng ta?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

dicevano infatti: «non durante la festa, perché non succeda un tumulto di popolo»

ベトナム語

vì họ nói rằng: chẳng nên làm việc nầy trong này lễ, sợ sanh sự xôn xao trong dân chúng.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

costoro giunti da gesù lo pregavano con insistenza: «egli merita che tu gli faccia questa grazia, dicevano

ベトナム語

mấy người đó đến cùng Ðức chúa jêsus, mà nài xin rằng: thầy đội thật đáng cho thầy nhậm điều nầy;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

rianimando i discepoli ed esortandoli a restare saldi nella fede poiché, dicevano, è necessario attraversare molte tribolazioni per entrare nel regno di dio

ベトナム語

giục các môn đồ, vững lòng, khuyên phải bền đổ trong đức tin, và bảo trước rằng phải trải qua nhiều nỗi khó khăn mới vào được nước Ðức chúa trời.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

all'udire queste parole, alcuni fra la gente dicevano: «questi è davvero il profeta!»

ベトナム語

trong đoàn dân có nhiều người nghe những lời đó, thì nói: người nầy thật là đấng tiên tri. người khác thì nói: Ấy là Ðấng christ.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

e dicevano a gran voce: è degno di ricevere potenza e ricchezza, sapienza e forza, onore, gloria e benedizione»

ベトナム語

đồng nói lên một tiếng lớn rằng: chiên con đã chịu giết đáng được quyền phép, giàu có, khôn ngoan, năng lực, tôn quí, vinh hiển và ngợi khen!

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

altri invece dicevano: «queste parole non sono di un indemoniato; può forse un demonio aprire gli occhi dei ciechi?»

ベトナム語

kẻ khác nói rằng: Ấy đó chẳng phải là lời nói của một kẻ bị quỉ ám. quỉ há có thể mở mắt kẻ mù được sao?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

allora i sommi sacerdoti e i farisei riunirono il sinedrio e dicevano: «che facciamo? quest'uomo compie molti segni

ベトナム語

các thầy tế lễ cả và người pha-ri-si nhóm tòa công luận, bàn rằng: người nầy làm phép lạ nhiều lắm, chúng ta tính thế nào?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

allora i suoi, sentito questo, uscirono per andare a prenderlo; poiché dicevano: «e' fuori di sé»

ベトナム語

những bạn hữu ngài nghe vậy, bèn đến để cầm giữ ngài; vì người ta nói ngài đã mất trí khôn.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,768,972,573 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK