検索ワード: disprezzano (イタリア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Italian

Vietnamese

情報

Italian

disprezzano

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

イタリア語

ベトナム語

情報

イタリア語

soprattutto coloro che nelle loro impure passioni vanno dietro alla carne e disprezzano il signore

ベトナム語

nhứt là những kẻ theo lòng tư dục ô uế mình mà ham mê sự sung sướng xác thịt, khinh dể quyền phép rất cao. bọn đó cả gan, tự đắc, nói hỗn đến các bậc tôn trọng mà không sợ,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

il timore del signore è il principio della scienza; gli stolti disprezzano la sapienza e l'istruzione

ベトナム語

sự kính sợ Ðức giê-hô-va là khởi đầu sự tri thức; còn kẻ ngu muội khinh bỉ sự khôn ngoan và lời khuyên dạy.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

ugualmente, anche costoro, come sotto la spinta dei loro sogni, contaminano il proprio corpo, disprezzano il signore e insultano gli esseri gloriosi

ベトナム語

nhưng mà chúng nó cũng như vậy, trong giấc mơ màng làm ô uế xác thịt mình, khinh dể quyền phép rất cao và nói hỗn các đấng tôn trọng.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

non ci sarà più per gli israeliti un aculeo pungente, una spina dolorosa tra tutti i suoi vicini che la disprezzano: sapranno che io sono il signore»

ベトナム語

vừa lúc ấy, sẽ không có chà chuôm hay châm chích, gai gốc hay đau đớn cho nhà y-sơ-ra-ên, trong những kẻ ở chung quanh dân ấy, và đãi dân ấy cách khinh dể. bấy giờ chúng nó sẽ biết ta là chúa giê-hô-va.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

essi dicono a coloro che disprezzano la parola del signore: voi avrete la pace! e a quanti seguono la caparbietà del loro cuore dicono: non vi coglierà la sventura

ベトナム語

chúng nó cứ bảo kẻ khinh dể ta rằng: Ðức giê-hô-va phán, các ngươi sẽ được bình an. lại bảo những kẻ bước theo sự cứng cỏi của lòng mình rằng: chẳng có tai họa nào sẽ đến trên các ngươi hết.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

e tu, devastata, che farai? anche se ti vestissi di scarlatto, ti adornassi di fregi d'oro e ti facessi gli occhi grandi con il bistro, invano ti faresti bella. i tuoi amanti ti disprezzano; essi vogliono la tua vita

ベトナム語

còn ngươi, khi đã bị phá hủy, thì sẽ làm gì? ngươi dầu có mặc áo màu tím, trang sức đồ vàng, lấy mực vẽ mắt, làm cho mình ra đẹp, cũng là vô ích: người yêu ngươi cũng khinh ngươi, mà đòi sự sống của ngươi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,754,098,794 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK