プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
soprattutto coloro che nelle loro impure passioni vanno dietro alla carne e disprezzano il signore
nhứt là những kẻ theo lòng tư dục ô uế mình mà ham mê sự sung sướng xác thịt, khinh dể quyền phép rất cao. bọn đó cả gan, tự đắc, nói hỗn đến các bậc tôn trọng mà không sợ,
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
il timore del signore è il principio della scienza; gli stolti disprezzano la sapienza e l'istruzione
sự kính sợ Ðức giê-hô-va là khởi đầu sự tri thức; còn kẻ ngu muội khinh bỉ sự khôn ngoan và lời khuyên dạy.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
ugualmente, anche costoro, come sotto la spinta dei loro sogni, contaminano il proprio corpo, disprezzano il signore e insultano gli esseri gloriosi
nhưng mà chúng nó cũng như vậy, trong giấc mơ màng làm ô uế xác thịt mình, khinh dể quyền phép rất cao và nói hỗn các đấng tôn trọng.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
non ci sarà più per gli israeliti un aculeo pungente, una spina dolorosa tra tutti i suoi vicini che la disprezzano: sapranno che io sono il signore»
vừa lúc ấy, sẽ không có chà chuôm hay châm chích, gai gốc hay đau đớn cho nhà y-sơ-ra-ên, trong những kẻ ở chung quanh dân ấy, và đãi dân ấy cách khinh dể. bấy giờ chúng nó sẽ biết ta là chúa giê-hô-va.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
essi dicono a coloro che disprezzano la parola del signore: voi avrete la pace! e a quanti seguono la caparbietà del loro cuore dicono: non vi coglierà la sventura
chúng nó cứ bảo kẻ khinh dể ta rằng: Ðức giê-hô-va phán, các ngươi sẽ được bình an. lại bảo những kẻ bước theo sự cứng cỏi của lòng mình rằng: chẳng có tai họa nào sẽ đến trên các ngươi hết.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
e tu, devastata, che farai? anche se ti vestissi di scarlatto, ti adornassi di fregi d'oro e ti facessi gli occhi grandi con il bistro, invano ti faresti bella. i tuoi amanti ti disprezzano; essi vogliono la tua vita
còn ngươi, khi đã bị phá hủy, thì sẽ làm gì? ngươi dầu có mặc áo màu tím, trang sức đồ vàng, lấy mực vẽ mắt, làm cho mình ra đẹp, cũng là vô ích: người yêu ngươi cũng khinh ngươi, mà đòi sự sống của ngươi.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: