検索ワード: giustizia (イタリア語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

イタリア語

ベトナム語

情報

イタリア語

giustizia

ベトナム語

công lý

最終更新: 2015-05-24
使用頻度: 19
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

la giustizia è costosa.

ベトナム語

công lý rất đắt.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

ecco perché gli fu accreditato come giustizia

ベトナム語

cho nên đức tin của người được kể cho là công bình.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

di salomone. al figlio del re la tua giustizia

ベトナム語

hỡi Ðức chúa trời, xin ban cho vua sự xét đoán của chúa, và ban cho vương tử sự công bình của ngài.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

come sta scritto: la sua giustizia dura in eterno

ベトナム語

như có chép rằng: người đã rải ra, đã thí cho kẻ nghèo; sự công bình của người có đời đời.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

avanza per la verità, la mitezza e la giustizia

ベトナム語

các mũi tên ngài bén nhọn, bắn thấu tim kẻ thù nghịch vua; các dân đều ngã dưới ngài.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

il mondo ha bisogno di giustizia, non di beneficenza.

ベトナム語

thế giới cần công bằng, không cần từ thiện.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

egli credette al signore, che glielo accreditò come giustizia

ベトナム語

Áp-ram tin Ðức giê-hô-va, thì ngài kể sự đó là công bình cho người.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

e gli fu computato a giustizia presso ogni generazione, sempre

ベトナム語

từ đời nầy qua đời kia việc đó kể cho người là công bình, cho đến đời đời vô cùng.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

chi segue la giustizia e la misericordia troverà vita e gloria

ベトナム語

người nào tìm cầu sự công bình và sự nhơn từ sẽ tìm được sự sống, sự công bình, và tôn trọng.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

la tua giustizia è giustizia eterna e verità è la tua legge

ベトナム語

sự công bình chúa là sự công bình đời đời, luật pháp chúa là chơn thật.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

dio che fai giustizia, o signore, dio che fai giustizia: mostrati

ベトナム語

hỡi giê-hô-va, là Ðức chúa trời, sự báo thù thuộc về ngài, hỡi Ðức chúa trời, sự báo thù thuộc về ngài, xin hãy sáng rực rỡ chúa ra.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

diffondono il ricordo della tua bontà immensa, acclamano la tua giustizia

ベトナム語

người ta sẽ truyền ra kỷ niệm về sự nhơn từ lớn của chúa, và hát lớn lên sự công bình chúa.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

ascolta dal cielo la loro preghiera e la loro supplica e rendi loro giustizia

ベトナム語

thì xin chúa từ trên trời hãy dủ nghe lời cầu nguyện nài xin của chúng, và binh vực cho họ.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

ascoltatemi, voi che vi perdete di coraggio, che siete lontani dalla giustizia

ベトナム語

hỡi những người cứng lòng, xa cách sự công bình, hãy nghe ta phán.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

difendete il debole e l'orfano, al misero e al povero fate giustizia

ベトナム語

hãy đoán xét kẻ khốn cùng và ngươi mồ côi; hãy xử công bình cho người buồn rầu và kẻ túng ngặt.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

apritemi le porte della giustizia: voglio entrarvi e rendere grazie al signore

ベトナム語

Ðây là cửa của Ðức giê-hô-va; những ngươi công bình sẽ vào đó.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

chi aspira alla verità proclama la giustizia, il falso testimone proclama l'inganno

ベトナム語

kẻ nào nói thật, rao truyền sự công bình; song kẻ làm chứng gian, phô sự giả dối.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

su, ricredetevi: non siate ingiusti! ricredetevi; la mia giustizia è ancora qui

ベトナム語

xin khá xét lại; chớ có sự bất công; phải, hãy xét lại, vì duyên cớ tôi là công bình.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

per il tuo nome, signore, fammi vivere, liberami dall'angoscia, per la tua giustizia

ベトナム語

hỡi Ðức giê-hô-va, vì cớ danh ngài, xin hãy cho tôi được sống; nhờ sự công bình ngài, xin hãy rút linh hồn tôi khỏi gian truân.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,761,434,330 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK