検索ワード: impudicizia (イタリア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Italian

Vietnamese

情報

Italian

impudicizia

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

イタリア語

ベトナム語

情報

イタリア語

perché questa è la volontà di dio, la vostra santificazione: che vi asteniate dalla impudicizia

ベトナム語

vì ý muốn Ðức chúa trời, ấy là khiến anh em nên thánh: tức là phải lánh sự ô uế,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

adultèri, cupidigie, malvagità, inganno, impudicizia, invidia, calunnia, superbia, stoltezza

ベトナム語

tà dâm, tham lam, hung ác, gian dối, hoang đàng, con mắt ganh đố, lộng ngôn, kiêu ngạo, điên cuồng.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

ma solo si ordini loro di astenersi dalle sozzure degli idoli, dalla impudicizia, dagli animali soffocati e dal sangue

ベトナム語

song khá viết thơ dặn họ kiêng giữ cho khỏi sự ô uế của thần tượng, sự tà dâm, sự ăn thịt thú vật chết ngột và huyết.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

così sòdoma e gomorra e le città vicine, che si sono abbandonate all'impudicizia allo stesso modo e sono andate dietro a vizi contro natura, stanno come esempio subendo le pene di un fuoco eterno

ベトナム語

lại như thành sô-đôm và gô-mô-rơ cùng các thành lân cận cũng buông theo sự dâm dục và sắc lạ, thì đã chịu hình phạt bằng lửa đời đời, làm gương để trước mặt chúng ta.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

astenervi dalle carni offerte agli idoli, dal sangue, dagli animali soffocati e dalla impudicizia. farete cosa buona perciò a guardarvi da queste cose. state bene»

ベトナム語

tức là anh em phải kiêng ăn của cúng thần tượng, huyết, thú vật chết ngột, và chớ tà dâm; ấy là mọi điều mà anh em khá kiêng giữ lấy vậy. kính chúc bình an.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

alza gli occhi sui colli e osserva: dove non ti sei disonorata? tu sedevi sulle vie aspettandoli, come fa l'arabo nel deserto. così anche la terra hai contaminato con impudicizia e perversità

ベトナム語

hãy ngước mắt xem các gò hoang; có nơi nào mà ngươi chẳng hành dâm? người đã ngồi bên đường để chờ đợi người yêu, như người a rạp trong đồng vắng; và ngươi đã đem sự đâm loạn bậy bạ mà làm dơ nhớp đất nầy.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,745,823,382 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK