전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
perché questa è la volontà di dio, la vostra santificazione: che vi asteniate dalla impudicizia
vì ý muốn Ðức chúa trời, ấy là khiến anh em nên thánh: tức là phải lánh sự ô uế,
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
adultèri, cupidigie, malvagità, inganno, impudicizia, invidia, calunnia, superbia, stoltezza
tà dâm, tham lam, hung ác, gian dối, hoang đàng, con mắt ganh đố, lộng ngôn, kiêu ngạo, điên cuồng.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
ma solo si ordini loro di astenersi dalle sozzure degli idoli, dalla impudicizia, dagli animali soffocati e dal sangue
song khá viết thơ dặn họ kiêng giữ cho khỏi sự ô uế của thần tượng, sự tà dâm, sự ăn thịt thú vật chết ngột và huyết.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
così sòdoma e gomorra e le città vicine, che si sono abbandonate all'impudicizia allo stesso modo e sono andate dietro a vizi contro natura, stanno come esempio subendo le pene di un fuoco eterno
lại như thành sô-đôm và gô-mô-rơ cùng các thành lân cận cũng buông theo sự dâm dục và sắc lạ, thì đã chịu hình phạt bằng lửa đời đời, làm gương để trước mặt chúng ta.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
astenervi dalle carni offerte agli idoli, dal sangue, dagli animali soffocati e dalla impudicizia. farete cosa buona perciò a guardarvi da queste cose. state bene»
tức là anh em phải kiêng ăn của cúng thần tượng, huyết, thú vật chết ngột, và chớ tà dâm; ấy là mọi điều mà anh em khá kiêng giữ lấy vậy. kính chúc bình an.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
alza gli occhi sui colli e osserva: dove non ti sei disonorata? tu sedevi sulle vie aspettandoli, come fa l'arabo nel deserto. così anche la terra hai contaminato con impudicizia e perversità
hãy ngước mắt xem các gò hoang; có nơi nào mà ngươi chẳng hành dâm? người đã ngồi bên đường để chờ đợi người yêu, như người a rạp trong đồng vắng; và ngươi đã đem sự đâm loạn bậy bạ mà làm dơ nhớp đất nầy.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질: