検索ワード: incontro (イタリア語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

イタリア語

ベトナム語

情報

イタリア語

incontro

ベトナム語

họp

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

イタリア語

entrato in cafarnao, gli venne incontro un centurione che lo scongiurava

ベトナム語

khi Ðức chúa jêsus vào thành ca-bê-na-um, có một thầy đội đến cùng ngài,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

イタリア語

a mezzanotte si levò un grido: ecco lo sposo, andategli incontro

ベトナム語

Ðến khuya, có tiếng kêu rằng: kìa, chàng rể đến, hãy đi ra rước người!

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

イタリア語

abdia andò incontro ad acab e gli riferì la cosa. acab si diresse verso elia

ベトナム語

vậy, Áp-đia đi đón a-háp, và thuật lại cho người. a-háp bèn đi đón Ê-li.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

イタリア語

ecco farglisi incontro una donna, in vesti di prostituta e la dissimulazione nel cuore

ベトナム語

kìa, người đờn bà ấy đi ra rước hắn, trang điểm như con bợm, lòng đầy mưu kế,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

イタリア語

asa gli andò incontro; si schierarono a battaglia nella valle di sefata presso maresa

ベトナム語

xê-rách, người Ê-thi-ô-bi kéo đạo binh một trăm vạn người, và ba trăm cỗ xe, ra hãm đánh người giu-đa, và đi đến ma-rê-sa.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

イタリア語

come scese dalla barca, gli venne incontro dai sepolcri un uomo posseduto da uno spirito immondo

ベトナム語

ngài mới ở trên thuyền bước xuống, tức thì có một người bị tà ma ám từ nơi mồ mả đi ra đến trước mặt ngài.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

イタリア語

anche per questo la folla gli andò incontro, perché aveva udito che aveva compiuto quel segno

ベトナム語

Ấy cũng tại điều đó mà đoàn dân đi đón ngài, vì có nghe rằng ngài đã làm phép lạ ấy.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

イタリア語

tutta la città allora uscì incontro a gesù e, vistolo, lo pregarono che si allontanasse dal loro territorio

ベトナム語

cả thành liền ra đón Ðức chúa jêsus; khi vừa thấy ngài, thì xin ngài đi khỏi xứ mình.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

イタリア語

andando incontro agli assetati, portate acqua. abitanti del paese di tema, presentatevi ai fuggiaschi con pane per loro

ベトナム語

đã đón những người trốn đặng cho họ bánh.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

イタリア語

allora mosè fece uscire il popolo dall'accampamento incontro a dio. essi stettero in piedi alle falde del monte

ベトナム語

môi-se bèn biểu dân ra khỏi trại quân nghinh tiếp Ðức chúa trời; dân sự dừng lại tại chân núi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

イタリア語

allora balaam disse a balak: «fermati presso il tuo olocausto e io andrò incontro al signore»

ベトナム語

ba-la-am bèn nói cùng ba-lác rằng: hãy đứng đây gần của lễ thiêu của vua, còn tôi sẽ đi lại đó, đón Ðức giê-hô-va.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

イタリア語

oppure quale re, partendo in guerra contro un altro re, non siede prima a esaminare se può affrontare con diecimila uomini chi gli viene incontro con ventimila

ベトナム語

hay là có vua nào đi đánh trận cùng vua khác, mà trước không ngồi bàn luận xem mình đem đi một muôn lính có thể địch nổi vua kia đem hai muôn cùng chăng sao?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

イタリア語

domandò loro: «com'era l'uomo che vi è venuto incontro e vi ha detto simili parole?»

ベトナム語

vua bèn hỏi họ rằng: người đi lên đón các ngươi và nói những lời ấy ra sao?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

イタリア語

davide esclamò rivolto ad abigail: «benedetto il signore, dio d'israele, che ti ha mandato oggi incontro a me

ベトナム語

Ða-vít đáp cùng a-bi-ga-in rằng: Ðáng ngợi khen giê-hô-va Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên, vì đã sai ngươi đến đón ta ngày nay!

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

イタリア語

allora gli uomini di iabes diedero risposta a nacas: «domani usciremo incontro a voi e ci farete quanto sembrerà bene ai vostri occhi»

ベトナム語

và nói cùng người am-môn rằng: ngày mai, chúng ta sẽ đi ra cùng các ngươi, các ngươi sẽ đãi chúng ta theo ý mình lấy làm phải.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

イタリア語

allora mandò due dei suoi discepoli dicendo loro: «andate in città e vi verrà incontro un uomo con una brocca d'acqua; seguitel

ベトナム語

ngài sai hai môn đồ đi, và dặn rằng: hãy vào thành, sẽ gặp một người xách vò nước; cứ theo sau,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

イタリア語

ghecazi inseguì nàaman. questi, vedendolo correre verso di sé, scese dal carro per andargli incontro e gli domandò: «tutto bene?»

ベトナム語

vậy, ghê-ha-xi chạy theo sau na-a-man. na-a-man thấy ghê-ha-xi chạy theo sau mình, bèn nhảy xuống xe, đi đến đón người, và hỏi rằng: mọi việc đều bình an chớ?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

イタリア語

giunto all'altra riva, nel paese dei gadarèni, due indemoniati, uscendo dai sepolcri, gli vennero incontro; erano tanto furiosi che nessuno poteva più passare per quella strada

ベトナム語

Ðức chúa jêsus qua bờ bên kia rồi, tại xứ dân ga-đa-ra, gặp hai người bị quỉ ám ở nơi mồ đi ra, bộ dữ tợn lắm, đến nỗi không ai dám đi ngang qua đường đó.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

イタリア語

allora l'angelo che parlava con me uscì e incontrò un altro angel

ベトナム語

hỡi si-ôn ở với con gái ba-by-lôn, hè, ngươi khá trốn đi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,735,717,059 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK