検索ワード: indemoniato (イタリア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Italian

Vietnamese

情報

Italian

indemoniato

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

イタリア語

ベトナム語

情報

イタリア語

usciti costoro, gli presentarono un muto indemoniato

ベトナム語

khi đi khỏi chỗ đó, thì người ta đem tới cho ngài một người câm bị quỉ ám.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

quelli che erano stati spettatori riferirono come l'indemoniato era stato guarito

ベトナム語

những người đã xem thấy sự lạ đó, thuật lại cho thiên hạ biết người bị quỉ ám được cứu khỏi thế nào.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

mentre risaliva nella barca, colui che era stato indemoniato lo pregava di permettergli di stare con lui

ベトナム語

lúc ngài đương bước vào thuyền, người trước đã bị quỉ ám xin ở lại với ngài.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

quelli che avevano visto tutto, spiegarono loro che cosa era accaduto all'indemoniato e il fatto dei porci

ベトナム語

những người đã thấy việc đó, thuật cho họ nghe chuyện đã xảy đến cho kẻ bị quỉ ám và bầy heo.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

in quel tempo gli fu portato un indemoniato, cieco e muto, ed egli lo guarì, sicché il muto parlava e vedeva

ベトナム語

bấy giờ có kẻ đem đến cho Ðức chúa jêsus một người mắc quỉ ám, đui và câm; ngài chữa cho, đến nỗi người câm nói và thấy được.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

altri invece dicevano: «queste parole non sono di un indemoniato; può forse un demonio aprire gli occhi dei ciechi?»

ベトナム語

kẻ khác nói rằng: Ấy đó chẳng phải là lời nói của một kẻ bị quỉ ám. quỉ há có thể mở mắt kẻ mù được sao?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

giunti che furono da gesù, videro l'indemoniato seduto, vestito e sano di mente, lui che era stato posseduto dalla legione, ed ebbero paura

ベトナム語

dân sự đổ ra đặng xem điều đã xảy đến. vậy, chúng đến cùng Ðức chúa jêsus, thấy người đã bị nhiều quỉ ám, đang ngồi, mặc quần áo, trí khôn bình tĩnh, thì sợ hãi lắm.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

da molti indemoniati uscivano spiriti immondi, emettendo alte grida e molti paralitici e storpi furono risanati

ベトナム語

vì có những tà ma kẻ lớn tiếng lên mà ra khỏi nhiều kẻ bị ám, cùng kẻ bại và què được chữa lành cũng nhiều.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,761,058,081 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK