検索ワード: interrogato (イタリア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Italian

Vietnamese

情報

Italian

interrogato

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

イタリア語

ベトナム語

情報

イタリア語

non avete interrogato quelli che viaggiano? non potete negare le loro prove

ベトナム語

chớ thì các bạn chẳng hề hỏi khách qua đường sao? há chẳng nhờ chứng cớ của họ mà nhìn biết rằng,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

il mio signore aveva interrogato i suoi servi: avete un padre o un fratello

ベトナム語

chúa có hỏi kẻ tôi tớ rằng: các ngươi còn cha hay là anh em nào chăng?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

questi, dopo avermi interrogato, volevano rilasciarmi, non avendo trovato in me alcuna colpa degna di morte

ベトナム語

những người nầy đã xét việc tôi rồi, thì muốn tha ra, vì tôi chẳng hề làm điều gì đáng chết.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

allora abbiamo interrogato quegli anziani e abbiamo loro detto: chi ha dato ordine di ricostruire questo tempio e di rialzare questa cinta di mura

ベトナム語

chúng tôi có hỏi các trưởng lão ấy rằng: ai ban lịnh cho các ngươi xây cất cái đền nầy và xây vách thành nầy lên?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

acazia cadde dalla finestra del piano di sopra in samaria e rimase ferito. allora inviò messaggeri con quest'ordine: «andate e interrogate baal-zebub, dio di ekròn, per sapere se guarirò da questa infermità»

ベトナム語

a-cha-xia té ngang qua song lầu mình tại sa-ma-ri và vì cớ ấy mang bịnh. người bèn sai sứ giả đi, mà dặn rằng: hãy đi cầu vấn ba-anh-xê-bụt, thần của Éc-rôn, đặng cho biết ta sẽ lành bịnh này chăng?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,774,158,282 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK